Bản dịch của từ Hospitalized trong tiếng Việt
Hospitalized

Hospitalized (Verb)
Last year, 500 people were hospitalized due to the flu outbreak.
Năm ngoái, 500 người đã được nhập viện do dịch cúm.
Many elderly are not hospitalized for minor health issues.
Nhiều người cao tuổi không được nhập viện vì vấn đề sức khỏe nhẹ.
Are you aware of how many were hospitalized last month?
Bạn có biết có bao nhiêu người đã được nhập viện tháng trước không?
Dạng động từ của Hospitalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hospitalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hospitalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hospitalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hospitalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hospitalizing |
Hospitalized (Adjective)
Đã được đưa vào bệnh viện để điều trị.
Having been admitted to a hospital for treatment.
Many people were hospitalized during the flu outbreak in January 2023.
Nhiều người đã nhập viện trong đợt cúm vào tháng 1 năm 2023.
Not everyone hospitalized received the same level of care and attention.
Không phải ai nhập viện cũng nhận được sự chăm sóc và chú ý như nhau.
Were the hospitalized patients treated quickly after the emergency call?
Các bệnh nhân nhập viện có được điều trị nhanh chóng sau cuộc gọi khẩn không?
Họ từ
Từ "hospitalized" là một động từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế, có nghĩa là việc một cá nhân được điều trị tại bệnh viện do tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hoặc cần theo dõi đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết dưới dạng "hospitalised" với sự khác biệt duy nhất ở việc sử dụng "s" thay vì "z". Mặc dù phát âm cơ bản không khác biệt, nhưng sự khác biệt trong chữ viết phản ánh các quy tắc chính tả khác nhau giữa Anh và Mỹ. Từ này thường được dùng trong văn viết và nói chuyên nghiệp để chỉ tình trạng của bệnh nhân.
Từ "hospitalized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hospitale", có nghĩa là "nhà khách" hoặc "nơi trú ẩn". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "hospital" trong tiếng Anh, ám chỉ đến cơ sở y tế. "Hospitalized" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, chỉ việc điều trị bệnh nhân tại bệnh viện. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh quá trình chăm sóc y tế, nơi mà bệnh nhân được nhận sự chăm sóc và điều trị cần thiết.
Từ "hospitalized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể thảo luận về sức khỏe và dịch vụ y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết y học, báo cáo sức khỏe, và truyền thông liên quan đến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Tình huống phổ biến có thể bao gồm việc trình bày thống kê về bệnh tật hoặc thảo luận về quy trình điều trị trong môi trường chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



