Bản dịch của từ Hospitalized trong tiếng Việt

Hospitalized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hospitalized (Verb)

hˈɑspɪtəlaɪzd
hˈɑspɪtəlaɪzd
01

Đưa (ai) vào bệnh viện để điều trị.

Admit someone to a hospital for treatment.

Ví dụ

Last year, 500 people were hospitalized due to the flu outbreak.

Năm ngoái, 500 người đã được nhập viện do dịch cúm.

Many elderly are not hospitalized for minor health issues.

Nhiều người cao tuổi không được nhập viện vì vấn đề sức khỏe nhẹ.

Are you aware of how many were hospitalized last month?

Bạn có biết có bao nhiêu người đã được nhập viện tháng trước không?

Dạng động từ của Hospitalized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hospitalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hospitalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hospitalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hospitalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hospitalizing

Hospitalized (Adjective)

həˈspaɪ.təˌlaɪzd
həˈspaɪ.təˌlaɪzd
01

Đã được đưa vào bệnh viện để điều trị.

Having been admitted to a hospital for treatment.

Ví dụ

Many people were hospitalized during the flu outbreak in January 2023.

Nhiều người đã nhập viện trong đợt cúm vào tháng 1 năm 2023.

Not everyone hospitalized received the same level of care and attention.

Không phải ai nhập viện cũng nhận được sự chăm sóc và chú ý như nhau.

Were the hospitalized patients treated quickly after the emergency call?

Các bệnh nhân nhập viện có được điều trị nhanh chóng sau cuộc gọi khẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hospitalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] You decide to write to him in the telling him about the match [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Furthermore, competition among privately-owned healthcare institutions can act as a catalyst for improvement in state-run [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] Such taxes can be used by the authorities to develop their country, such as building and pay for officials like police officers or politicians [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] There are a variety of different building types such as office buildings, commercial buildings, shopping centres, and schools [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Hospitalized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.