Bản dịch của từ Hospitalizes trong tiếng Việt
Hospitalizes

Hospitalizes (Verb)
The doctor hospitalizes patients with severe illnesses every week.
Bác sĩ nhập viện những bệnh nhân mắc bệnh nặng mỗi tuần.
He does not hospitalize patients for minor injuries.
Anh ấy không nhập viện bệnh nhân vì chấn thương nhẹ.
Does the hospital hospitalize all patients with chronic conditions?
Bệnh viện có nhập viện tất cả bệnh nhân mắc bệnh mãn tính không?
Dạng động từ của Hospitalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hospitalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hospitalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hospitalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hospitalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hospitalizing |
Họ từ
Từ "hospitalizes" (động từ) chỉ hành động đưa một người bệnh vào bệnh viện để điều trị y tế. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "hospitalise", với sự khác biệt chính ở việc sử dụng chữ cái "s" thay vì "z". Trong phát âm, "hospitalizes" thường được phát âm trong tiếng Anh Mỹ với âm "z" yếu hơn, trong khi "hospitalise" trong tiếng Anh Anh có âm "s" rõ ràng. Sự khác biệt này phản ánh những biến thể về ngữ âm và chính tả giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "hospitalizes" xuất phát từ gốc Latin "hospitālis", có nghĩa là "thuộc về khách" hoặc "chỗ cư trú". Gốc từ này liên quan đến "hospes", có nghĩa là "khách" hay "người tiếp khách". Trong lịch sử, các cơ sở y tế đã được hình thành để phục vụ cho những người cần chăm sóc, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho họ. Ngày nay, "hospitalizes" mang ý nghĩa định nghĩa việc đưa bệnh nhân vào bệnh viện để nhận sự chăm sóc y tế cần thiết. Từ này thể hiện sự liên kết giữa việc tiếp nhận và chăm sóc bệnh nhân trong môi trường y tế chính thức.
Từ "hospitalizes" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động đưa bệnh nhân vào bệnh viện để điều trị. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các báo cáo y khoa và tin tức liên quan đến sức khỏe, thường diễn ra trong các trường hợp khẩn cấp hoặc điều trị lâu dài.