Bản dịch của từ Hostelry trong tiếng Việt

Hostelry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostelry (Noun)

hˈɑstlɹi
hˈɑstlɹi
01

Một quán trọ hoặc quán rượu.

An inn or pub.

Ví dụ

The hostelry on Main Street serves delicious local beers every weekend.

Quán trọ trên phố Main phục vụ bia địa phương ngon vào cuối tuần.

Many people do not visit the hostelry in our town anymore.

Nhiều người không còn đến quán trọ trong thị trấn chúng tôi nữa.

Is the hostelry near the park still open for visitors?

Quán trọ gần công viên vẫn mở cửa cho du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hostelry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hostelry

Không có idiom phù hợp