Bản dịch của từ Hostilitiess trong tiếng Việt
Hostilitiess

Hostilitiess (Noun)
Many communities face hostilities due to cultural misunderstandings and prejudices.
Nhiều cộng đồng phải đối mặt với sự thù địch do hiểu lầm văn hóa.
There are no hostilities between the two neighborhoods in our town.
Không có sự thù địch nào giữa hai khu phố trong thị trấn chúng tôi.
Are there hostilities among different social groups in your city?
Có sự thù địch nào giữa các nhóm xã hội khác nhau trong thành phố của bạn không?
Họ từ
Từ "hostilities" được xác định là danh từ số nhiều, chỉ các hành động thù địch, xung đột, hoặc chiến tranh giữa hai hoặc nhiều bên. Trong tiếng Anh, nó được dùng phổ biến trong bối cảnh quân sự và chính trị để mô tả trạng thái hoặc hành động thù địch. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hostilities" có cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm đầu hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và tài liệu liên quan đến các vụ tranh chấp, xung đột quân sự.
Từ "hostilities" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hostilitas", xuất phát từ "hostis" mang nghĩa là "kẻ thù". Vào giữa thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các hành động chiến đấu hoặc xâm lược giữa các quốc gia hoặc nhóm. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh các xung đột và sự thù địch trong các mối quan hệ xã hội, quân sự, và chính trị, và hiện nay nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái chiến tranh hoặc xung đột.
Từ "hostilities" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, liên quan đến chủ đề xung đột, chiến tranh hoặc các tình huống căng thẳng địa chính trị. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng khi có, nó thường nằm trong ngữ cảnh mô tả các hành động hoặc thái độ thù địch giữa các quốc gia hoặc nhóm. Trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, "hostilities" cũng được sử dụng để phân tích xung đột và cách giải quyết tranh chấp, thể hiện tính chất nghiêm trọng và phức tạp của các mối quan hệ quốc tế.