Bản dịch của từ Hot-blooded trong tiếng Việt
Hot-blooded

Hot-blooded (Adjective)
Dâm đãng; say đắm.
Many hot-blooded youths attend the summer music festival in Chicago.
Nhiều thanh niên đầy đam mê tham dự lễ hội âm nhạc mùa hè ở Chicago.
Not all hot-blooded people express their feelings openly in public.
Không phải ai cũng thể hiện cảm xúc của mình một cách công khai.
Are hot-blooded individuals more likely to join protests for social change?
Liệu những người đam mê có khả năng tham gia biểu tình vì thay đổi xã hội hơn không?
Từ "hot-blooded" mô tả người có tính cách sôi nổi, dễ bị kích động hoặc có cảm xúc mãnh liệt. Từ này thường ngụ ý sự thiếu kiên nhẫn hoặc hành động bốc đồng, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng của từ này, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng khu vực.
Từ "hot-blooded" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calidus" (nóng) và "sanguis" (máu), kết hợp thành khái niệm liên quan đến cảm xúc mãnh liệt. Từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có tính cách dễ bị cảm xúc chi phối và thường quyết liệt trong hành động. Lịch sử ngữ nghĩa của "hot-blooded" đã phát triển từ việc chỉ trạng thái thể chất sang mô tả tính cách, thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc mãnh liệt và hành vi quyết đoán trong xã hội hiện đại.
Từ "hot-blooded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả người có tính cách nhiệt huyết, dễ bùng nổ và đam mê, thường liên quan đến thể thao hoặc tình cảm. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về tính cách nhân vật trong văn học, mô tả hành vi con người trong các bài viết khoa học xã hội hoặc giao tiếp hàng ngày khi nói về sự nhiệt tình trong các hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp