Bản dịch của từ Hot-blooded trong tiếng Việt

Hot-blooded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot-blooded (Adjective)

hˈɑtblˈʌdɪd
hˈɑtblˈʌdɪd
01

Dâm đãng; say đắm.

Lustful passionate.

Ví dụ

Many hot-blooded youths attend the summer music festival in Chicago.

Nhiều thanh niên đầy đam mê tham dự lễ hội âm nhạc mùa hè ở Chicago.

Not all hot-blooded people express their feelings openly in public.

Không phải ai cũng thể hiện cảm xúc của mình một cách công khai.

Are hot-blooded individuals more likely to join protests for social change?

Liệu những người đam mê có khả năng tham gia biểu tình vì thay đổi xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot-blooded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot-blooded

Không có idiom phù hợp