Bản dịch của từ Hot headed trong tiếng Việt
Hot headed

Hot headed (Adjective)
Many hot-headed people argue during social discussions in community meetings.
Nhiều người nóng tính tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội.
Hot-headed individuals do not listen to others' opinions in debates.
Những người nóng tính không lắng nghe ý kiến của người khác trong tranh luận.
Are hot-headed reactions common in social gatherings like parties?
Phản ứng nóng tính có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?
Cụm từ "hot-headed" được định nghĩa là tính cách nóng nảy, dễ nổi giận hoặc phản ứng mạnh mẽ trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "hot-headed" thường được dùng để chỉ những người dễ dàng mất bình tĩnh trong công việc hoặc các tình huống xã hội, trong khi ở Anh, nó thường chỉ những người nổi giận một cách không lý trí trong các mối quan hệ cá nhân.
Cụm từ "hot-headed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hot" diễn tả tính nóng và "headed" liên quan đến trí tuệ hoặc tâm trạng. Từ "hot" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "hōt", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa về sự nóng nảy. Từ "headed" bắt nguồn từ "head", có gốc từ tiếng Đức cổ "hēd", biểu thị cho lý trí. Sự kết hợp này phản ánh tính khí dễ nổi giận, cho thấy mối liên hệ giữa cảm xúc mãnh liệt và khả năng kiểm soát tâm trạng.
Cụm từ "hot-headed" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà từ vựng trang trọng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh miêu tả tính cách hoặc hành vi trong các bài luận. Trong đời sống hàng ngày, "hot-headed" thường được dùng để chỉ những người dễ nổi giận, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc câu chuyện miêu tả tính cách riêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp