Bản dịch của từ Hot headed trong tiếng Việt
Hot headed
Adjective
Hot headed (Adjective)
hˈɑt hˈɛdəd
hˈɑt hˈɛdəd
Ví dụ
Many hot-headed people argue during social discussions in community meetings.
Nhiều người nóng tính tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội.
Hot-headed individuals do not listen to others' opinions in debates.
Những người nóng tính không lắng nghe ý kiến của người khác trong tranh luận.
Are hot-headed reactions common in social gatherings like parties?
Phản ứng nóng tính có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hot headed
Không có idiom phù hợp