Bản dịch của từ Hot headed trong tiếng Việt

Hot headed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot headed (Adjective)

hˈɑt hˈɛdəd
hˈɑt hˈɛdəd
01

Dễ dàng tức giận; dễ cáu bẳn.

Easily angered irritable.

Ví dụ

Many hot-headed people argue during social discussions in community meetings.

Nhiều người nóng tính tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội.

Hot-headed individuals do not listen to others' opinions in debates.

Những người nóng tính không lắng nghe ý kiến của người khác trong tranh luận.

Are hot-headed reactions common in social gatherings like parties?

Phản ứng nóng tính có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hot headed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot headed

Không có idiom phù hợp