Bản dịch của từ Hot-panted trong tiếng Việt

Hot-panted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot-panted (Adjective)

hˈɑtpˈæntɨd
hˈɑtpˈæntɨd
01

Của một người: mặc quần nóng.

Of a person wearing hot pants.

Ví dụ

She wore hot-panted outfits at the summer music festival last year.

Cô ấy đã mặc trang phục quần ngắn tại lễ hội âm nhạc mùa hè năm ngoái.

He did not like the hot-panted style of the new fashion trend.

Anh ấy không thích phong cách quần ngắn của xu hướng thời trang mới.

Are hot-panted styles popular among teenagers in urban areas today?

Phong cách quần ngắn có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot-panted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot-panted

Không có idiom phù hợp