Bản dịch của từ Hot-panted trong tiếng Việt
Hot-panted

Hot-panted (Adjective)
She wore hot-panted outfits at the summer music festival last year.
Cô ấy đã mặc trang phục quần ngắn tại lễ hội âm nhạc mùa hè năm ngoái.
He did not like the hot-panted style of the new fashion trend.
Anh ấy không thích phong cách quần ngắn của xu hướng thời trang mới.
Are hot-panted styles popular among teenagers in urban areas today?
Phong cách quần ngắn có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố hôm nay không?
Từ "hot-panted" thường được sử dụng để miêu tả kiểu quần soọc ôm sát, thường có độ dài ngắn, thường được làm từ chất liệu nhẹ và thoải mái, phù hợp cho mùa hè hoặc hoạt động thể thao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng không khác biệt đáng kể, nhưng "hot pants" có thể thường được dùng phổ biến hơn ở Anh. "Hot-panted" thường được sử dụng để mô tả phong cách thời trang hoặc trạng thái thể chất của người mặc, nhấn mạnh vào sự gợi cảm và năng động.
Từ "hot-panted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ "hot", nghĩa là nóng, và "panted", động từ quá khứ của "pant", có nghĩa là thở gấp. Từ "pant" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pantier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "panta", nghĩa là thở. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái hồi hộp hoặc mệt mỏi khi hoạt động mạnh. Nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ những người ăn mặc hở hang, thể hiện sự nóng bỏng hoặc kích thích, liên kết với cảm xúc mãnh liệt.
Từ "hot-panted" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc văn hóa đại chúng. Từ này thường dùng để mô tả sự hấp dẫn, gợi cảm và phong cách ăn mặc, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thời trang hoặc truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.