Bản dịch của từ Hotspur trong tiếng Việt

Hotspur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotspur (Noun)

hˈɑtspɝɹ
hˈɑtspɝɹ
01

Một người hấp tấp, nóng nảy.

A rash impetuous person.

Ví dụ

John is a hotspur; he often acts without thinking carefully.

John là một người nóng vội; anh ấy thường hành động mà không suy nghĩ kỹ.

She is not a hotspur; she always plans her actions wisely.

Cô ấy không phải là người nóng vội; cô ấy luôn lên kế hoạch hành động một cách khôn ngoan.

Is Mark a hotspur in social situations or does he think ahead?

Mark có phải là người nóng vội trong các tình huống xã hội không, hay anh ấy suy nghĩ trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hotspur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotspur

Không có idiom phù hợp