Bản dịch của từ House furnishings trong tiếng Việt

House furnishings

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House furnishings (Phrase)

hˈaʊs fɝˈnɨʃɨŋz
hˈaʊs fɝˈnɨʃɨŋz
01

Các mặt hàng gia dụng như đồ nội thất, đồ trang trí và đồ gia dụng.

Household items such as furniture decorations and appliances.

Ví dụ

Many families invest in quality house furnishings for their living rooms.

Nhiều gia đình đầu tư vào đồ nội thất chất lượng cho phòng khách.

Not all students can afford expensive house furnishings for their apartments.

Không phải tất cả sinh viên đều có thể mua đồ nội thất đắt tiền cho căn hộ.

What types of house furnishings do you prefer for your home?

Bạn thích loại đồ nội thất nào cho ngôi nhà của mình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng House furnishings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House furnishings

Không có idiom phù hợp