Bản dịch của từ House furnishings trong tiếng Việt
House furnishings
House furnishings (Phrase)
Many families invest in quality house furnishings for their living rooms.
Nhiều gia đình đầu tư vào đồ nội thất chất lượng cho phòng khách.
Not all students can afford expensive house furnishings for their apartments.
Không phải tất cả sinh viên đều có thể mua đồ nội thất đắt tiền cho căn hộ.
What types of house furnishings do you prefer for your home?
Bạn thích loại đồ nội thất nào cho ngôi nhà của mình?
“House furnishings” đề cập đến các đồ nội thất và vật dụng trang trí trong nhà, bao gồm bàn ghế, giường, tủ, và các vật liệu như thảm, rèm cửa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả toàn bộ đồ vật tạo nên không gian sống thoải mái, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng từ "furnishings" ngắn gọn hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và tần suất sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Thuật ngữ "house furnishings" xuất phát từ tiếng Latin "furnire", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "bố trí". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "fournir", ám chỉ việc cung cấp đồ nội thất cho một không gian sống. Kể từ thế kỷ 18, "furnishings" được sử dụng để chỉ cả đồ đạc và trang trí trong nhà, phản ánh sự chú trọng đến thẩm mỹ và tiện nghi trong việc xây dựng không gian sống hiện đại.
Cụm từ "house furnishings" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài viết, nơi thí sinh cần mô tả nội thất hoặc trang trí nhà. Tần suất của cụm từ này trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến mua sắm, thiết kế nội thất hoặc các bài thuyết trình về phong cách sống. Sự đa dạng trong cách sử dụng có thể diễn ra trong các cuộc hội thảo về cải thiện không gian sống hoặc các bài nghiên cứu về thói quen tiêu dùng trong lĩnh vực trang trí nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp