Bản dịch của từ Housebuilding trong tiếng Việt

Housebuilding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housebuilding (Noun)

hˈaʊsbɨdənɨɡz
hˈaʊsbɨdənɨɡz
01

Việc buôn bán hoặc hoạt động xây dựng nhà ở.

The trade or activity of building houses.

Ví dụ

Housebuilding is essential for providing affordable homes in our community.

Xây dựng nhà rất quan trọng để cung cấp nhà ở giá rẻ cho cộng đồng.

Housebuilding does not happen quickly in urban areas like New York.

Xây dựng nhà không diễn ra nhanh chóng ở các khu vực đô thị như New York.

Is housebuilding increasing in popularity among young professionals today?

Xây dựng nhà có đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housebuilding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housebuilding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.