Bản dịch của từ Housebuilding trong tiếng Việt
Housebuilding

Housebuilding (Noun)
Housebuilding is essential for providing affordable homes in our community.
Xây dựng nhà rất quan trọng để cung cấp nhà ở giá rẻ cho cộng đồng.
Housebuilding does not happen quickly in urban areas like New York.
Xây dựng nhà không diễn ra nhanh chóng ở các khu vực đô thị như New York.
Is housebuilding increasing in popularity among young professionals today?
Xây dựng nhà có đang trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ngày nay không?
Housebuilding là một danh từ chỉ quá trình xây dựng nhà ở, bao gồm từ việc thiết kế cho đến hoàn thiện công trình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên việc sử dụng thuật ngữ có thể khác nhau. Ở Anh, housebuilding thường liên quan đến việc xây dựng các khu dân cư, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể ám chỉ đến việc xây dựng các loại hình nhà đa dạng hơn. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò của ngành xây dựng trong việc đáp ứng nhu cầu nhà ở.
Từ "housebuilding" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "house" (nhà) và "building" (xây dựng). "House" xuất phát từ tiếng Đức cổ "hūs", trong khi "building" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "builder", có nghĩa là "người xây dựng". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các phương pháp xây dựng và nhu cầu về nơi cư trú. Ngày nay, "housebuilding" chỉ quá trình thiết kế và xây dựng nhà ở, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ thuật kiến trúc.
Từ "housebuilding" ít được sử dụng trong các component của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh chung về xây dựng có thể xuất hiện nhưng thường không đi sâu vào lĩnh vực cụ thể này. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về phát triển đô thị hoặc vấn đề nhà ở. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "housebuilding" thường được liên kết với các cuộc thảo luận về kinh tế, phát triển bền vững và chính sách nhà ở.