Bản dịch của từ Householder trong tiếng Việt

Householder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Householder (Noun)

hˈaʊshoʊldɚ
hˈaʊshoʊldəɹ
01

Người sở hữu hoặc thuê nhà; người chủ gia đình.

A person who owns or rents a house the head of a household.

Ví dụ

The householder was responsible for paying the rent on time.

Người chủ nhà phải trả tiền thuê đúng hạn.

As the householder, Sarah managed the household budget efficiently.

Là chủ nhà, Sarah quản lý ngân sách gia đình hiệu quả.

The householder welcomed guests into their home with warmth and hospitality.

Người chủ nhà nồng hậu và mến khách khi đón khách vào nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/householder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách viết Pie chart (biểu đồ tròn) IELTS Writing task 1 chi tiết và bài mẫu
[...] Overall, it is clear that in both countries spent the largest proportion of their income on Housing and Hood, while Healthcare was the service receiving the lowest share of expenditure [...]Trích: Cách viết Pie chart (biểu đồ tròn) IELTS Writing task 1 chi tiết và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
[...] Meanwhile, the figure for goods remained stable at 8% over the period [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This was followed by the figure for use with nearly a fifth of the total water consumed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The proportion of with landline phones continued to decrease, and mobile phone usage became more prevalent, with 63% of now owning a mobile phone [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Householder

Không có idiom phù hợp