Bản dịch của từ Householder trong tiếng Việt
Householder

Householder (Noun)
The householder was responsible for paying the rent on time.
Người chủ nhà phải trả tiền thuê đúng hạn.
As the householder, Sarah managed the household budget efficiently.
Là chủ nhà, Sarah quản lý ngân sách gia đình hiệu quả.
The householder welcomed guests into their home with warmth and hospitality.
Người chủ nhà nồng hậu và mến khách khi đón khách vào nhà.
Họ từ
Từ "householder" chỉ đến một cá nhân, thường là người chủ hộ gia đình, có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động trong nhà. Trong tiếng Anh Anh, từ "householder" được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "homeowner" thường được ưa chuộng hơn, nhấn mạnh quyền sở hữu nhà. Sự khác biệt này thể hiện không chỉ trong cách sử dụng mà còn trong ngữ cảnh văn hóa, nơi "householder" thường liên quan đến trách nhiệm tài chính và xã hội trong cộng đồng.
Từ "householder" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hús-haldor", với "hús" có nghĩa là 'nhà' và "haldor" có nghĩa là 'người nắm giữ hoặc quản lý'. Gốc Latin của từ này có thể truy nguyên về "casa" (nhà) và "tenere" (nắm giữ), biểu thị vai trò của cá nhân trong việc duy trì và quản lý một hộ gia đình. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ người đứng đầu trong một hộ gia đình, thể hiện trách nhiệm trong việc quản lý tài chính và ăn ở.
Từ "householder" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến gia đình, kinh tế hộ gia đình và xã hội. Mặc dù tần suất sử dụng không cao, nhưng nó xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu nhân khẩu học và khảo sát tiêu dùng. Trong các văn bản khác, từ này thường được dùng để chỉ người đứng đầu gia đình, có vai trò quan trọng trong các nghiên cứu kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



