Bản dịch của từ How things stand trong tiếng Việt

How things stand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

How things stand (Phrase)

hˈaʊ θˈɪŋz stˈænd
hˈaʊ θˈɪŋz stˈænd
01

Tình hình hiện tại hoặc tình trạng của vấn đề.

The current situation or state of affairs.

Ví dụ

In our community, how things stand is quite concerning right now.

Trong cộng đồng của chúng ta, tình hình hiện tại khá đáng lo ngại.

How things stand does not reflect our efforts to improve society.

Tình hình hiện tại không phản ánh nỗ lực của chúng ta để cải thiện xã hội.

How do you think things stand in our local schools today?

Bạn nghĩ tình hình hiện tại ở các trường địa phương như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/how things stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with How things stand

Không có idiom phù hợp