Bản dịch của từ Hubris trong tiếng Việt

Hubris

Noun [U/C]

Hubris (Noun)

hjˈubɹɪs
hjˈubɹəs
01

Sự tự hào hoặc tự tin quá mức.

Excessive pride or self-confidence.

Ví dụ

His hubris led to his downfall in the social hierarchy.

Sự kiêu ngạo của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy trong bậc xã hội.

Her hubris prevented her from seeking help in social situations.

Sự kiêu ngạo của cô ấy ngăn cản cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong các tình huống xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hubris

Không có idiom phù hợp