Bản dịch của từ Hubris trong tiếng Việt
Hubris
Noun [U/C]
Hubris (Noun)
hjˈubɹɪs
hjˈubɹəs
Ví dụ
His hubris led to his downfall in the social hierarchy.
Sự kiêu ngạo của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy trong bậc xã hội.
Her hubris prevented her from seeking help in social situations.
Sự kiêu ngạo của cô ấy ngăn cản cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong các tình huống xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hubris
Không có idiom phù hợp