Bản dịch của từ Hubris trong tiếng Việt
Hubris

Hubris (Noun)
His hubris led to his downfall in the social hierarchy.
Sự kiêu ngạo của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ của anh ấy trong bậc xã hội.
Her hubris prevented her from seeking help in social situations.
Sự kiêu ngạo của cô ấy ngăn cản cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong các tình huống xã hội.
The politician's hubris blinded him to the needs of the social community.
Sự kiêu ngạo của chính trị gia khiến anh ấy mù quáng trước nhu cầu của cộng đồng xã hội.
Họ từ
Hubris là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ sự kiêu ngạo hoặc tự mãn thái quá dẫn đến hành động không khôn ngoan và thường gây ra thất bại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học để mô tả tính cách của nhân vật có sự tự tin mù quáng. Hubris không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈhjuː.brɪs/, nhưng cách sử dụng của từ này có thể khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa trong từng khu vực.
Từ "hubris" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "ὕβρις" (hybris), nghĩa là sự kiêu ngạo hoặc tự mãn thái quá. Trong văn học Hy Lạp, hubris thường được sử dụng để chỉ sự phô bày sự kiêu ngạo trước các vị thần, dẫn đến sự trừng phạt hoặc sa ngã. Từ thế kỷ 19, "hubris" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả tính cách con người, đặc biệt là trong ngữ cảnh của sự tự tin quá mức, dẫn đến thất bại hoặc suy sụp. Sự liên kết này phản ánh một khía cạnh quan trọng trong việc nghiên cứu tính cách và nhận thức con người hiện đại.
Từ "hubris" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài văn viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh văn học và triết học, bởi ý nghĩa của nó liên quan đến sự kiêu ngạo và tự mãn quá mức. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được sử dụng khi phân tích hành vi hoặc động cơ của các nhân vật trong sách hoặc các tình huống chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp