Bản dịch của từ Huck trong tiếng Việt
Huck
Verb
Huck (Verb)
Ví dụ
She will huck the old chair into the dumpster tomorrow.
Cô ấy sẽ ném cái ghế cũ vào thùng rác ngày mai.
He did not huck the trash bag outside last night.
Anh ấy đã không ném túi rác ra ngoài tối qua.
Will they huck the broken toys at the community cleanup?
Họ có ném những món đồ chơi hỏng trong buổi dọn dẹp cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Huck
Không có idiom phù hợp