Bản dịch của từ Huck trong tiếng Việt
Huck

Huck (Verb)
She will huck the old chair into the dumpster tomorrow.
Cô ấy sẽ ném cái ghế cũ vào thùng rác ngày mai.
He did not huck the trash bag outside last night.
Anh ấy đã không ném túi rác ra ngoài tối qua.
Will they huck the broken toys at the community cleanup?
Họ có ném những món đồ chơi hỏng trong buổi dọn dẹp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "huck" trong tiếng Anh có nghĩa là ném, hoặc quăng một cách mạnh mẽ và không cẩn thận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trong đời sống hằng ngày để chỉ hành động ném một vật gì đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "huck" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các cộng đồng thể thao ở Mỹ, đặc biệt trong môn thể thao đánh bóng.
Từ "huck" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hucken", có nghĩa là "móc" hoặc "lôi kéo". Từ này có thể liên quan đến tiếng Đức cổ "hucken", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "huck" đã được sử dụng trong các cụm từ như “huck a ride” nghĩa là "đi nhờ xe", thể hiện sự không chính thức và tự do trong việc di chuyển. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến hành động lấy hoặc sử dụng một cách tự phát hay không chính thức.
Từ "huck" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu không liên quan đến từ này. Trong phần Nói và Viết, từ "huck" thường liên quan đến các tình huống giao tiếp thân mật hoặc diễn đạt sự hối hả trong hoạt động, như trong lĩnh vực thương mại nhỏ hay các hội chợ địa phương. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động vứt bỏ một cách nhanh chóng hoặc bất cẩn.