Bản dịch của từ Hucked trong tiếng Việt
Hucked

Hucked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của huck.
Simple past and past participle of huck.
They hucked the old furniture into the truck yesterday.
Họ đã ném đồ cũ vào xe tải hôm qua.
She did not huck her responsibilities aside during the meeting.
Cô ấy không bỏ qua trách nhiệm của mình trong cuộc họp.
Did they huck the donations before the charity event?
Họ đã ném những món quà trước sự kiện từ thiện chưa?
Hucked là một từ tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là thể thao mạo hiểm như đạp xe địa hình và trượt tuyết, để chỉ hành động nhảy lên không trung và thực hiện các động tác nhào lộn. Trong tiếng Anh Mỹ, "hucked" thường được dùng để miêu tả khả năng thực hiện các cú nhảy khó và mạo hiểm. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này và thường thay thế bằng các thuật ngữ khác, phản ánh sự khác biệt trong cách diễn đạt và văn hóa thể thao.
Từ "hucked" có nguồn gốc từ động từ "huck", xuất phát từ hình thức ngữ âm không chính thức của từ "haggle", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon. Từ này ban đầu chỉ hành động kiểm tra hoặc cắt bỏ phần vỏ ngoài của thực phẩm, chủ yếu là ngô hoặc các loại hạt khác. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động buôn bán, trao đổi hàng hóa một cách không chính thức hoặc thiếu nguyên tắc, phản ánh sự giao thoa trong giao dịch thương mại hiện đại.
Từ "hucked" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ này. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc chế biến thực phẩm, ám chỉ hành động loại bỏ hạt hoặc vỏ của trái cây hoặc rau củ. Sự xuất hiện của từ "hucked" chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến thực phẩm và chế biến nông sản.