Bản dịch của từ Hucked trong tiếng Việt
Hucked
Verb
Hucked (Verb)
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của huck.
Simple past and past participle of huck.
Ví dụ
They hucked the old furniture into the truck yesterday.
Họ đã ném đồ cũ vào xe tải hôm qua.
She did not huck her responsibilities aside during the meeting.
Cô ấy không bỏ qua trách nhiệm của mình trong cuộc họp.
Did they huck the donations before the charity event?
Họ đã ném những món quà trước sự kiện từ thiện chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hucked
Không có idiom phù hợp