Bản dịch của từ Huggable trong tiếng Việt

Huggable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huggable (Adjective)

01

Có khả năng hoặc thích hợp để được ôm.

Capable of or suitable for being hugged.

Ví dụ

My friend Sarah has a huggable teddy bear that everyone loves.

Bạn tôi, Sarah, có một con gấu bông dễ ôm mà mọi người thích.

That couch is not huggable; it feels too stiff and uncomfortable.

Cái ghế sofa đó không dễ ôm; nó cảm thấy quá cứng và không thoải mái.

Is the new puppy huggable like the one we saw yesterday?

Chú cún mới có dễ ôm như chú cún mà chúng ta thấy hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Huggable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huggable

Không có idiom phù hợp