Bản dịch của từ Huggable trong tiếng Việt
Huggable
Huggable (Adjective)
My friend Sarah has a huggable teddy bear that everyone loves.
Bạn tôi, Sarah, có một con gấu bông dễ ôm mà mọi người thích.
That couch is not huggable; it feels too stiff and uncomfortable.
Cái ghế sofa đó không dễ ôm; nó cảm thấy quá cứng và không thoải mái.
Is the new puppy huggable like the one we saw yesterday?
Chú cún mới có dễ ôm như chú cún mà chúng ta thấy hôm qua không?
Từ "huggable" là một tính từ trong tiếng Anh, miêu tả tính chất của một đối tượng có thể được ôm hoặc có vẻ đáng yêu, thường dùng để thể hiện sự thân thiện và gắn kết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong quảng cáo và văn hóa đại chúng để gợi lên cảm xúc tích cực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể có những cách diễn đạt khác để truyền tải ý nghĩa tương tự.
Từ "huggable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hug", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "hugga", có nghĩa là ôm ấp hoặc an ủi. Hình thành vào giữa thế kỷ 20, "huggable" được sử dụng để miêu tả những đối tượng hoặc cá nhân dễ ôm, thường mang ý nghĩa thân thiện và ấm áp. Sự kết hợp giữa tiền tố "hugg-" và hậu tố "-able" nhấn mạnh tính chất có thể ôm ấp, phản ánh sự gắn kết và sức hấp dẫn của đối tượng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "huggable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không xuất hiện vì chủ đề thường nghiêng về các khía cạnh học thuật và thông tin cụ thể. Tuy nhiên, trong phần Nói, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, ví dụ khi mô tả một người hay vật có đặc điểm dễ thân thiện và tạo cảm giác thoải mái. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn hóa phổ thông, đặc biệt là trong mô tả đồ chơi hay thú cưng.