Bản dịch của từ Human race trong tiếng Việt
Human race
Human race (Noun)
The human race has made significant progress in technology over decades.
Loài người đã đạt được tiến bộ quan trọng trong công nghệ qua các thập kỷ.
The human race does not always prioritize environmental protection.
Loài người không luôn ưu tiên bảo vệ môi trường.
Is the human race ready to tackle climate change effectively?
Loài người có sẵn sàng đối phó hiệu quả với biến đổi khí hậu không?
"Khoa học ngôn ngữ mô tả 'human race' là thuật ngữ chỉ tổng thể loài người, đặc biệt nhấn mạnh sự chia sẻ các yếu tố về di truyền và văn hóa giữa các cá thể. Trong tiếng Anh Anh, 'human race' cũng được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, 'human race' có thể gợi mở các thảo luận về vấn đề xã hội hay nhân đạo hơn so với các thuật ngữ khác như 'mankind'".
Thuật ngữ "human race" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humanus", nghĩa là "thuộc về con người". Từ "race" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ từ Pháp cổ "rasse", mà có nguồn gốc từ từ Latin "radicem", mang nghĩa là "gốc rễ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để phân loại và mô tả những đặc điểm chung của các nhóm người. Ngày nay, "human race" phản ánh tính chất chung của loài người và sự kết nối giữa các nhóm sắc tộc khác nhau.
Thuật ngữ "human race" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết luận và nói. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về nhân loại, sự phát triển xã hội, và các vấn đề toàn cầu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật liên quan đến nhân học, triết học, và các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, nhằm nhấn mạnh tính đoàn kết và sự chung tay của tất cả các dân tộc trên thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp