Bản dịch của từ Human race trong tiếng Việt

Human race

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human race (Noun)

hjˈumn ɹeɪs
hjˈumn ɹeɪs
01

Con người nói chung; nhân loại.

Human beings in general humankind.

Ví dụ

The human race has made significant progress in technology over decades.

Loài người đã đạt được tiến bộ quan trọng trong công nghệ qua các thập kỷ.

The human race does not always prioritize environmental protection.

Loài người không luôn ưu tiên bảo vệ môi trường.

Is the human race ready to tackle climate change effectively?

Loài người có sẵn sàng đối phó hiệu quả với biến đổi khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Human race cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Without a deep understanding and appreciation of nature the will face catastrophic consequences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] This is a safe solution to the fear of energy scarcity and ensures the future development of the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] In conclusion, the is having devastating impacts on the planet and the wildlife that inhabits it, and we need to address this issue immediately [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Therefore, if there is even a fragile hope to discover a new environment, people should value the opportunity and invest money in researches on the space to ensure the survival of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016

Idiom with Human race

Không có idiom phù hợp