Bản dịch của từ Human species trong tiếng Việt
Human species

Human species (Noun)
The human species has made significant advancements in technology and medicine.
Loài người đã có những tiến bộ đáng kể trong công nghệ và y học.
The human species is not the only intelligent life in the universe.
Loài người không phải là sinh vật thông minh duy nhất trong vũ trụ.
Has the human species reached its peak in social development?
Liệu loài người đã đạt đến đỉnh cao trong phát triển xã hội chưa?
Human species (Noun Countable)
Một con người, trái ngược với động vật hoặc máy móc.
A human being as opposed to animals or machines.
Every human species deserves respect and dignity in society.
Mỗi loài người đều xứng đáng được tôn trọng và phẩm giá trong xã hội.
Not every human species can adapt easily to modern technology.
Không phải mọi loài người đều có thể thích nghi dễ dàng với công nghệ hiện đại.
Is the human species becoming more isolated in today's world?
Liệu loài người có trở nên cô lập hơn trong thế giới ngày nay không?
Loài người (homo sapiens) là loài động vật có vú thuộc họ Hominidae, đặc trưng bởi khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp, tư duy trừu tượng và tinh thần sáng tạo. Loài người xuất hiện vào khoảng 300.000 năm trước ở Châu Phi, đã phát triển để thích nghi với nhiều môi trường khác nhau. Trong khi thuật ngữ "loài người" được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "human" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humānus", có nghĩa là "thuộc về con người, nhân loại". Tiếng Latinh này lại xuất phát từ từ "humus", nghĩa là "đất", gợi lên hình ảnh của con người như là một phần của tự nhiên. Trong lịch sử, khái niệm về nhân loại đã phát triển từ những ý tưởng triết học và tôn giáo về bản ngã, đạo đức và xã hội. Ngày nay, "human" không chỉ chỉ những sinh vật thuộc loài Homo sapiens mà còn thể hiện các khía cạnh văn hóa và tinh thần của con người.
Thuật ngữ "human species" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này liên quan đến các chủ đề khoa học và xã hội, đặc biệt là trong các bài luận về tiến hóa, nhân loại học và vấn đề môi trường. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của con người và tác động của chúng đến hành tinh, thuật ngữ này càng trở nên phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp