Bản dịch của từ Human species trong tiếng Việt

Human species

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Human species (Noun)

hjˈumən spˈiʃiz
hjˈumən spˈiʃiz
01

Loài người; nhân loại.

The human race humanity.

Ví dụ

The human species has made significant advancements in technology and medicine.

Loài người đã có những tiến bộ đáng kể trong công nghệ và y học.

The human species is not the only intelligent life in the universe.

Loài người không phải là sinh vật thông minh duy nhất trong vũ trụ.

Has the human species reached its peak in social development?

Liệu loài người đã đạt đến đỉnh cao trong phát triển xã hội chưa?

Human species (Noun Countable)

hjˈumən spˈiʃiz
hjˈumən spˈiʃiz
01

Một con người, trái ngược với động vật hoặc máy móc.

A human being as opposed to animals or machines.

Ví dụ

Every human species deserves respect and dignity in society.

Mỗi loài người đều xứng đáng được tôn trọng và phẩm giá trong xã hội.

Not every human species can adapt easily to modern technology.

Không phải mọi loài người đều có thể thích nghi dễ dàng với công nghệ hiện đại.

Is the human species becoming more isolated in today's world?

Liệu loài người có trở nên cô lập hơn trong thế giới ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/human species/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Human species

Không có idiom phù hợp