Bản dịch của từ Humanness trong tiếng Việt
Humanness
Noun [U/C]
Humanness (Noun)
Ví dụ
The humanness of volunteers inspired many at the charity event last week.
Tính nhân văn của những tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại sự kiện từ thiện tuần trước.
The humanness of the proposal did not appeal to the committee members.
Tính nhân văn của đề xuất không thu hút được các thành viên trong ủy ban.
How does humanness influence our social interactions and relationships?
Tính nhân văn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Only can understand most, which helps teachers answer their students’ inquiries in the clearest way [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] Scientific research plays an important role in the development of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] It helps restore our faith in which inspires moral courses of action to uphold ethical social values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] This is because every space journey involves overcoming significant challenges, which in turn leads to innovations that can benefit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Idiom with Humanness
Không có idiom phù hợp