Bản dịch của từ Humanness trong tiếng Việt
Humanness

Humanness (Noun)
The humanness of volunteers inspired many at the charity event last week.
Tính nhân văn của những tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại sự kiện từ thiện tuần trước.
The humanness of the proposal did not appeal to the committee members.
Tính nhân văn của đề xuất không thu hút được các thành viên trong ủy ban.
How does humanness influence our social interactions and relationships?
Tính nhân văn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Họ từ
Từ "humanness" mang nghĩa chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến bản chất con người, thường được hiểu là sự nhân văn, tính nhân đạo hoặc lòng trắc ẩn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với British English đôi khi nhấn mạnh hơn về khía cạnh xã hội, trong khi American English thường liên quan đến cá nhân và trải nghiệm.
Từ "humanness" xuất phát từ gốc Latin "humanitas", có nghĩa là tính nhân văn, nhân đạo. "Humanitas" bao gồm các yếu tố như sự thông cảm, lòng từ bi và khả năng nhận thức của con người. Từ thế kỷ 15, "humanness" đã được sử dụng để chỉ những phẩm chất riêng biệt của con người, phản ánh sự nhân đạo và các đặc điểm về tinh thần. Sự phát triển này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "humanness" xuất hiện không thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như đạo đức, tâm lý học và công nghệ. Ngoài ra, "humanness" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, triết học và văn học để nhấn mạnh phẩm chất con người và các giá trị nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



