Bản dịch của từ Humidness trong tiếng Việt
Humidness

Humidness (Noun)
The humidness in Miami makes summers feel hotter and more uncomfortable.
Độ ẩm ở Miami khiến mùa hè cảm thấy nóng hơn và khó chịu hơn.
The humidness in the room did not affect our discussion at all.
Độ ẩm trong phòng không ảnh hưởng gì đến cuộc thảo luận của chúng tôi.
Is the humidness in the city increasing due to climate change?
Độ ẩm trong thành phố có tăng lên do biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Độ ẩm (humidness) là thuật ngữ chỉ mức độ hơi nước trong không khí. Độ ẩm có vai trò quan trọng trong khí hậu và thời tiết, ảnh hưởng đến cảm giác nhiệt độ, sức khỏe con người và các yếu tố sinh thái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh thường sử dụng từ "humidity" nhiều hơn khi đề cập đến độ ẩm tổng thể.
Từ "humidness" xuất phát từ gốc Latin "humidus", có nghĩa là "ẩm ướt" hoặc "đầy hơi nước". Gốc từ này được hình thành từ động từ "humere", nghĩa là "ướt" hoặc "thấm nước". Qua thời gian, từ này được vay mượn vào tiếng Anh, mang ý nghĩa đặc trưng về độ ẩm trong không khí. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở khả năng diễn đạt cảm giác về môi trường ẩm ướt, đặc biệt trong khí hậu và thời tiết.
Từ "humidness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng khoa học và môi trường thường được sử dụng. Nó cũng có thể được tác động bởi chủ đề khí hậu trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "humidness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến khí hậu, môi trường và thời tiết, khi mô tả độ ẩm không khí trong các nghiên cứu khí học hoặc khi thảo luận về các tác động của khí hậu đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp