Bản dịch của từ Hunted trong tiếng Việt

Hunted

Adjective

Hunted (Adjective)

01

Là đối tượng của một cuộc săn lùng.

Being the subject of a hunt.

Ví dụ

Many endangered species are hunted for their valuable parts and skins.

Nhiều loài nguy cấp bị săn lùng vì bộ phận và da quý giá.

Not all animals are hunted for sport; some are protected by law.

Không phải tất cả động vật đều bị săn lùng cho thể thao; một số được bảo vệ bởi luật.

Are endangered animals hunted more than common species in Vietnam?

Các loài động vật nguy cấp có bị săn lùng nhiều hơn loài phổ biến ở Việt Nam không?

02

(nghĩa bóng) lo lắng, kích động, như bị truy đuổi.

Figuratively nervous and agitated as if pursued.

Ví dụ

She felt hunted during the crowded social event last Saturday.

Cô ấy cảm thấy bị săn đuổi trong sự kiện xã hội đông đúc hôm thứ Bảy.

He was not hunted at the party; he was relaxed and happy.

Anh ấy không bị săn đuổi tại bữa tiệc; anh ấy thoải mái và vui vẻ.

Why do you feel hunted in social situations like this?

Tại sao bạn cảm thấy bị săn đuổi trong những tình huống xã hội như thế này?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hunted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, for some people, owning a house or an flat means that they do not have to waste time on accommodation when a rental contract expires [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] To begin with, zoos can only hold small numbers of animals and therefore cannot protect the large majority of species from being or their habitats from being destroyed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] And many wild animal species like rhinos or zebras are on the brink of extinction since they are massively for their body parts to serve the demands for fashion or medicines [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] In those early days, males were often in charge of which required superior physical strength, and dealing with threats from violent encounters with predators, or other tribes while females were only responsible for domestic matters [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Hunted

Không có idiom phù hợp