Bản dịch của từ Hunted trong tiếng Việt
Hunted
Hunted (Adjective)
Là đối tượng của một cuộc săn lùng.
Being the subject of a hunt.
Many endangered species are hunted for their valuable parts and skins.
Nhiều loài nguy cấp bị săn lùng vì bộ phận và da quý giá.
Not all animals are hunted for sport; some are protected by law.
Không phải tất cả động vật đều bị săn lùng cho thể thao; một số được bảo vệ bởi luật.
Are endangered animals hunted more than common species in Vietnam?
Các loài động vật nguy cấp có bị săn lùng nhiều hơn loài phổ biến ở Việt Nam không?
(nghĩa bóng) lo lắng, kích động, như bị truy đuổi.
Figuratively nervous and agitated as if pursued.
She felt hunted during the crowded social event last Saturday.
Cô ấy cảm thấy bị săn đuổi trong sự kiện xã hội đông đúc hôm thứ Bảy.
He was not hunted at the party; he was relaxed and happy.
Anh ấy không bị săn đuổi tại bữa tiệc; anh ấy thoải mái và vui vẻ.
Why do you feel hunted in social situations like this?
Tại sao bạn cảm thấy bị săn đuổi trong những tình huống xã hội như thế này?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hunted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp