Bản dịch của từ Hunted trong tiếng Việt
Hunted

Hunted (Adjective)
Là đối tượng của một cuộc săn lùng.
Being the subject of a hunt.
Many endangered species are hunted for their valuable parts and skins.
Nhiều loài nguy cấp bị săn lùng vì bộ phận và da quý giá.
Not all animals are hunted for sport; some are protected by law.
Không phải tất cả động vật đều bị săn lùng cho thể thao; một số được bảo vệ bởi luật.
Are endangered animals hunted more than common species in Vietnam?
Các loài động vật nguy cấp có bị săn lùng nhiều hơn loài phổ biến ở Việt Nam không?
(nghĩa bóng) lo lắng, kích động, như bị truy đuổi.
Figuratively nervous and agitated as if pursued.
She felt hunted during the crowded social event last Saturday.
Cô ấy cảm thấy bị săn đuổi trong sự kiện xã hội đông đúc hôm thứ Bảy.
He was not hunted at the party; he was relaxed and happy.
Anh ấy không bị săn đuổi tại bữa tiệc; anh ấy thoải mái và vui vẻ.
Why do you feel hunted in social situations like this?
Tại sao bạn cảm thấy bị săn đuổi trong những tình huống xã hội như thế này?
Họ từ
Từ "hunted" là dạng quá khứ của động từ "hunt", có nghĩa là săn bắn hoặc truy lùng. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, "hunted" được sử dụng như nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với giọng Anh thường nghe êm ái hơn so với giọng Mỹ. Về nghĩa, "hunted" không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh, nó có thể chỉ việc săn bắn động vật hoặc tìm kiếm một cái gì đó một cách kiên trì.
Từ "hunted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hunt", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hunten", có nghĩa là "săn bắn". Căn nguyên Latin của nó liên quan đến từ "cāptīvus", có nghĩa là "bị bắt". Trong lịch sử, hành động săn bắn không chỉ để tìm kiếm thực phẩm mà còn mang ý nghĩa kiểm soát và chinh phục thiên nhiên. Ngày nay, "hunted" thường chỉ hành động săn đuổi một cách có hệ thống, diễn tả sự theo đuổi một mục tiêu cụ thể, tạo ra cảm giác căng thẳng và nguy hiểm.
Từ "hunted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về động vật, tự nhiên hoặc các hoạt động săn bắn. Ngoài ra, "hunted" cũng thường được liên kết với các tình huống liên quan đến sự săn đuổi, áp lực xã hội hoặc tâm lý, từ đó phản ánh cách thức con người đối mặt với áp lực và nguy cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



