Bản dịch của từ Hurly-burly trong tiếng Việt

Hurly-burly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurly-burly (Noun)

hˈɝɹli bɚɹli
hˈɝɹli bɚɹli
01

Hoạt động sôi nổi, náo nhiệt.

Busy boisterous activity.

Ví dụ

The hurly-burly of the festival excited everyone in the community.

Sự nhộn nhịp của lễ hội đã khiến mọi người trong cộng đồng phấn khích.

There wasn't much hurly-burly at the quiet coffee shop today.

Hôm nay không có nhiều sự nhộn nhịp tại quán cà phê yên tĩnh.

Is the hurly-burly of city life overwhelming for new residents?

Sự nhộn nhịp của cuộc sống thành phố có làm cho cư dân mới choáng ngợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hurly-burly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurly-burly

Không có idiom phù hợp