Bản dịch của từ Hurly-burly trong tiếng Việt
Hurly-burly

Hurly-burly (Noun)
The hurly-burly of the festival excited everyone in the community.
Sự nhộn nhịp của lễ hội đã khiến mọi người trong cộng đồng phấn khích.
There wasn't much hurly-burly at the quiet coffee shop today.
Hôm nay không có nhiều sự nhộn nhịp tại quán cà phê yên tĩnh.
Is the hurly-burly of city life overwhelming for new residents?
Sự nhộn nhịp của cuộc sống thành phố có làm cho cư dân mới choáng ngợp không?
Từ "hurly-burly" có nghĩa là một tình huống đông đúc, ồn ào và hỗn loạn, thường chỉ những hoạt động diễn ra một cách vội vàng và hỗn tạp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển và có thể được thấy trong một số tác phẩm văn học. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà các từ như "hustle and bustle" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "hurly-burly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 16. Có thể xuất phát từ cụm từ tiếng Scotland "hurly-burl", nghĩa là sự náo động, huyên náo. Cấu trúc âm tiết và nhịp điệu của từ phản ánh tính chất hỗn loạn mà nó chỉ định. Từ này hiện nay được sử dụng để mô tả các tình huống hỗn loạn, ồn ào, thường liên quan đến những hoạt động nhộn nhịp hoặc xô bồ.
Từ "hurly-burly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự hỗn độn hay nhộn nhịp. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc sự kiện sôi nổi, hỗn loạn, như trong các bữa tiệc hay các sự kiện thể thao. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù của nó, "hurly-burly" ít thấy trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp