Bản dịch của từ Hurter trong tiếng Việt
Hurter

Hurter (Noun)
A hurter can damage relationships in social networks like Facebook.
Một người gây tổn thương có thể làm hỏng các mối quan hệ trên Facebook.
Many believe that a hurter should be held accountable for their actions.
Nhiều người tin rằng một người gây tổn thương nên chịu trách nhiệm cho hành động của họ.
Is a hurter always aware of the harm they cause to others?
Một người gây tổn thương có luôn nhận thức được sự tổn hại họ gây ra cho người khác không?
Họ từ
Từ "hurter" được sử dụng để chỉ một người gây ra tổn thương hoặc sự đau khổ cho người khác, thường trong bối cảnh tâm lý hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, "hurter" có thể không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "abuser" hay "offender". Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm và âm điệu giữa hai chuẩn tiếng Anh này.
Từ "hurter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hyrtan", có nghĩa là "gây đau đớn" hoặc "làm tổn thương". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "hurtō", mang nghĩa là "đau đớn". Trong lịch sử, từ này đã chuyển mình qua nhiều ngữ nghĩa nhưng vẫn duy trì ý nghĩa cốt lõi liên quan đến tổn thương thể chất hoặc tinh thần. Hiện nay, "hurter" được sử dụng để miêu tả một người gây ra hoặc chịu đựng sự tổn thương.
Từ "hurter" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít được sử dụng, trên thực tế, nó thường không xuất hiện trong các bài thi tiêu chuẩn. Tuy nhiên, trong bối cảnh tâm lý học hoặc trị liệu, "hurter" thường được dùng để mô tả những nhân tố gây tổn thương trong mối quan hệ hoặc hành động. Từ này có thể phổ biến hơn trong các nghiên cứu hoặc tài liệu liên quan đến tâm lý, nơi góc độ về tổn thương và phục hồi được thảo luận.