Bản dịch của từ Husbandize trong tiếng Việt
Husbandize
Husbandize (Verb)
Farmers husbandize their fields to grow more crops each season.
Nông dân canh tác đất của họ để trồng nhiều vụ mùa hơn.
They do not husbandize the land effectively, leading to poor harvests.
Họ không canh tác đất hiệu quả, dẫn đến mùa màng kém.
Do you think farmers should husbandize their land more sustainably?
Bạn có nghĩ rằng nông dân nên canh tác đất bền vững hơn không?
"Husbandize" là một động từ hiếm gặp trong tiếng Anh, mang nghĩa là "để xử lý hoặc quản lý hiệu quả, thường đề cập đến việc sử dụng tài nguyên một cách khôn ngoan". Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và theo từ điển, nó có thể được coi là một dạng tân ngữ hoặc cụm từ có nghĩa đặc biệt trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc quản lý tài sản. Việc sử dụng từ này trong văn viết thường rất hạn chế, nên cần thận trọng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "husbandize" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "husband", bắt nguồn từ tiếng Latinh "husbandus", có nghĩa là người chồng hoặc người quản lý. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với ý tưởng về việc quản lý, chăm sóc, và duy trì tài sản gia đình. Đến nay, "husbandize" mang nghĩa là quản lý một cách có trách nhiệm và hiệu quả, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng tài nguyên, phản ánh vai trò truyền thống của người chồng trong gia đình.
Từ "husbandize" ít được sử dụng trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh như nói và viết, do tính chuyên ngành và hiếm gặp. Trong IELTS Reading và Listening, từ này cũng không xuất hiện thường xuyên do chứa đựng ý nghĩa hẹp liên quan đến quản lý tài nguyên một cách tiết kiệm. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về quản lý nông nghiệp hoặc bảo tồn, một khía cạnh ít người bàn đến trong giao tiếp hàng ngày.