Bản dịch của từ Hyaloid trong tiếng Việt
Hyaloid

Hyaloid (Adjective)
Thủy tinh; trong suốt.
The hyaloid structure of the building attracted many social media influencers.
Cấu trúc hyaloid của tòa nhà thu hút nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The event venue was not hyaloid; it lacked transparency and light.
Địa điểm sự kiện không có hyaloid; nó thiếu sự trong suốt và ánh sáng.
Is the hyaloid design effective for social gatherings in 2023?
Thiết kế hyaloid có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 không?
Họ từ
Từ "hyaloid" được sử dụng trong sinh học và y học để chỉ các cấu trúc trong suốt, tương tự như thủy tinh. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô học, đặc biệt liên quan đến thể thủy tinh của mắt (vitreous body). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hyaloid" được viết tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ so với Anh.
Từ "hyaloid" xuất phát từ tiếng Latin "hyaloides", có nghĩa là "giống như thủy tinh" (từ "hyalis" có nghĩa là thủy tinh hoặc trong suốt). Nguyên gốc Hy Lạp "hualos" cũng mang ý nghĩa tương tự. Từ này đã được áp dụng trong lĩnh vực sinh học, thường sử dụng để miêu tả các cấu trúc trong suốt hoặc có tính chất như thủy tinh, chẳng hạn như màng hyaloid trong mắt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khả năng của từ trong việc chỉ ra tính chất hình dáng và tính chất vật lý của các đối tượng nhất định.
Từ "hyaloid" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó chủ yếu thuộc lĩnh vực sinh học và y học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giải phẫu hoặc bệnh lý của mắt. Trong các văn cảnh khác, "hyaloid" thường được nhắc đến trong nghiên cứu về mạch máu võng mạc và các vấn đề liên quan đến thị lực hoặc các nghiên cứu sinh học khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp