Bản dịch của từ Hyaloid trong tiếng Việt

Hyaloid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyaloid (Adjective)

hˈaɪəlɔɪd
hˈaɪəlɔɪd
01

Thủy tinh; trong suốt.

Glassy transparent.

Ví dụ

The hyaloid structure of the building attracted many social media influencers.

Cấu trúc hyaloid của tòa nhà thu hút nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

The event venue was not hyaloid; it lacked transparency and light.

Địa điểm sự kiện không có hyaloid; nó thiếu sự trong suốt và ánh sáng.

Is the hyaloid design effective for social gatherings in 2023?

Thiết kế hyaloid có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyaloid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyaloid

Không có idiom phù hợp