Bản dịch của từ Hybridize trong tiếng Việt
Hybridize
Hybridize (Verb)
Scientists hybridize different plants to create stronger varieties for farmers.
Các nhà khoa học lai tạo các loại cây khác nhau để tạo ra giống mạnh hơn cho nông dân.
They do not hybridize animals for social experiments in our community.
Họ không lai tạo động vật cho các thí nghiệm xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Do researchers hybridize species to improve biodiversity in urban areas?
Các nhà nghiên cứu có lai tạo các loài để cải thiện đa dạng sinh học ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Từ "hybridize" (v hybridisation trong tiếng Anh Anh) có nghĩa là sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học, để tạo ra một dạng mới. Trong tiếng Anh Mỹ, "hybridize" thường được sử dụng để chỉ hành động lai tạo giữa các sinh vật, trong khi "hybridisation" tại Anh thường nhấn mạnh quá trình này. Cả hai dạng đều có liên quan đến việc cải thiện hoặc tạo ra đặc tính mới thông qua lai ghép.
Từ "hybridize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hybrida", có nghĩa là con lai. Lịch sử từ này bắt đầu từ việc chỉ các sinh vật được sinh ra từ hai giống loài khác nhau, thường là trong bối cảnh sinh học. Ngày nay, "hybridize" được sử dụng để miêu tả quá trình kết hợp hoặc lai tạo giữa các yếu tố khác nhau trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, di truyền và văn hóa. Sự phát triển của từ này thể hiện sự giao thoa và tương tác giữa các thực thể đa dạng.
Từ "hybridize" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong sinh học và di truyền học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình kết hợp các đặc tính di truyền từ nhiều nguồn khác nhau nhằm tạo ra các kiểu gen hoặc giống mới. Từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp