Bản dịch của từ Hybridize trong tiếng Việt

Hybridize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hybridize (Verb)

hˈaɪbɹɪdaɪz
hˈaɪbɹədaɪz
01

Lai giống (cá thể của hai loài hoặc giống khác nhau)

Crossbreed individuals of two different species or varieties.

Ví dụ

Scientists hybridize different plants to create stronger varieties for farmers.

Các nhà khoa học lai tạo các loại cây khác nhau để tạo ra giống mạnh hơn cho nông dân.

They do not hybridize animals for social experiments in our community.

Họ không lai tạo động vật cho các thí nghiệm xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

Do researchers hybridize species to improve biodiversity in urban areas?

Các nhà nghiên cứu có lai tạo các loài để cải thiện đa dạng sinh học ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hybridize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Although electric and cars are now becoming increasingly more common, they are not currently as affordable or as available as normal combustion engine vehicles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Hybridize

Không có idiom phù hợp