Bản dịch của từ Hydrogenation trong tiếng Việt

Hydrogenation

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrogenation (Noun Uncountable)

haɪdɹədʒənˈeɪʃn
haɪdɹɑdʒənˈeɪʃn
01

Quá trình tổng hợp thêm hydro vào các hợp chất.

The collective process of adding hydrogen to compounds.

Ví dụ

Hydrogenation is crucial in the food industry for producing margarine.

Quá trình hydrogen hóa rất quan trọng trong ngành thực phẩm để sản xuất margarine.

The hydrogenation of oils is a common practice in food processing.

Quá trình hydrogen hóa dầu là một phương pháp phổ biến trong chế biến thực phẩm.

Understanding the benefits of hydrogenation helps improve food quality.

Hiểu rõ về lợi ích của quá trình hydrogen hóa giúp cải thiện chất lượng thực phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrogenation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrogenation

Không có idiom phù hợp