Bản dịch của từ Hydrogenation trong tiếng Việt
Hydrogenation

Hydrogenation (Noun Uncountable)
Quá trình tổng hợp thêm hydro vào các hợp chất.
The collective process of adding hydrogen to compounds.
Hydrogenation is crucial in the food industry for producing margarine.
Quá trình hydrogen hóa rất quan trọng trong ngành thực phẩm để sản xuất margarine.
The hydrogenation of oils is a common practice in food processing.
Quá trình hydrogen hóa dầu là một phương pháp phổ biến trong chế biến thực phẩm.
Understanding the benefits of hydrogenation helps improve food quality.
Hiểu rõ về lợi ích của quá trình hydrogen hóa giúp cải thiện chất lượng thực phẩm.
Họ từ
Hydrogenation là quá trình hóa học trong đó hydrogen (H₂) được thêm vào một hợp chất, thường là các hợp chất hữu cơ, nhằm chuyển đổi chúng thành dạng bão hòa hơn. Quá trình này thường dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm để biến dầu không bão hòa thành dầu bão hòa, cải thiện tính ổn định và bảo quản. Thuật ngữ "hydrogenation" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "hydrogenation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "hydrogenium", xuất phát từ "hydro" có nghĩa là nước và "genes", có nghĩa là sinh ra. Từ này đã được hình thành vào thế kỷ 19 trong bối cảnh hóa học, mô tả quá trình thêm hydro vào các hợp chất hữu cơ. Khái niệm này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để cải thiện tính chất của dầu mỡ và trong hóa học để sản xuất các hợp chất khác nhau.
Từ "hydrogenation" thường xuất hiện trong phần thi IELTS, đặc biệt là ở mảng đọc và viết liên quan đến hóa học và công nghệ thực phẩm, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này được sử dụng để mô tả quá trình hóa học liên quan đến việc thêm hydro vào chất hữu cơ nhằm làm giảm độ không bão hòa. Thông thường, nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sản xuất thực phẩm, hóa dầu hoặc nghiên cứu hóa học do vai trò quan trọng của nó trong ngành công nghiệp.