Bản dịch của từ Hydrologist trong tiếng Việt
Hydrologist

Hydrologist (Noun)
The hydrologist conducted a study on water quality in rivers.
Người làm ngành thủy văn đã tiến hành nghiên cứu về chất lượng nước trong các con sông.
The hydrologist's report helped prevent flooding in the community.
Báo cáo của người làm ngành thủy văn đã giúp ngăn chặn lũ lụt trong cộng đồng.
The government consulted with a hydrologist before building the dam.
Chính phủ đã tham khảo ý kiến của một người làm ngành thủy văn trước khi xây dựng đập.
Họ từ
Nhà thủy văn (hydrologist) là chuyên gia nghiên cứu về sự phân bố, chuyển động và tính chất của nước trên Trái Đất, bao gồm cả nước mặt và nước ngầm. Họ phân tích các hệ thống nước để hiểu rõ hơn về môi trường, khí hậu, và biến đổi khí hậu. Trong tiếng Anh, "hydrologist" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "hydrologist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "hydro", có nghĩa là "nước", và "logia", có nghĩa là "nghiên cứu". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chỉ những chuyên gia nghiên cứu về nước, chủ yếu tập trung vào chu trình nước, các nguồn nước và ảnh hưởng của chúng đến môi trường. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của khoa học địa chất và môi trường, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nước trong hệ sinh thái và cuộc sống con người.
Từ "hydrologist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi các thuật ngữ chuyên ngành thường ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu môi trường và quản lý tài nguyên nước. Ngoài ra, "hydrologist" thường được đề cập trong các bài thuyết trình hoặc tài liệu liên quan đến nghiên cứu khí hậu, nghiên cứu dòng chảy và bảo vệ môi trường.