Bản dịch của từ Hydrologist trong tiếng Việt

Hydrologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrologist (Noun)

haɪdɹˈɑlədʒəst
haɪdɹˈɑlədʒəst
01

Một người có kỹ năng hoặc thực hành thủy văn.

Someone who is skilled in or practises hydrology.

Ví dụ

The hydrologist conducted a study on water quality in rivers.

Người làm ngành thủy văn đã tiến hành nghiên cứu về chất lượng nước trong các con sông.

The hydrologist's report helped prevent flooding in the community.

Báo cáo của người làm ngành thủy văn đã giúp ngăn chặn lũ lụt trong cộng đồng.

The government consulted with a hydrologist before building the dam.

Chính phủ đã tham khảo ý kiến của một người làm ngành thủy văn trước khi xây dựng đập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrologist

Không có idiom phù hợp