Bản dịch của từ Hydrology trong tiếng Việt

Hydrology

Noun [U/C]

Hydrology (Noun)

haɪdɹˈɑlədʒi
haɪdɹˈɑlədʒi
01

Ngành khoa học quan tâm đến các tính chất của nước trên trái đất và đặc biệt là sự chuyển động của nó trong mối quan hệ với đất liền.

The branch of science concerned with the properties of the earths water and especially its movement in relation to land

Ví dụ

Hydrology studies how water affects our social infrastructure and community planning.

Thủy văn nghiên cứu cách nước ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng xã hội.

Many people do not understand hydrology's role in urban development projects.

Nhiều người không hiểu vai trò của thủy văn trong các dự án đô thị.

How does hydrology influence social issues like flooding in cities?

Thủy văn ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội như lũ lụt ở thành phố như thế nào?

Hydrology is an important topic in environmental science courses.

Thủy văn là một chủ đề quan trọng trong các khóa học khoa học môi trường.

Understanding hydrology is crucial for analyzing water resources sustainability.

Hiểu biết về thủy văn là rất quan trọng để phân tích tính bền vững của tài nguyên nước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrology

Không có idiom phù hợp