Bản dịch của từ Hyoid bone trong tiếng Việt

Hyoid bone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyoid bone (Noun)

hɪɔɪd boʊn
hɪɔɪd boʊn
01

Xương hình chữ u ở cổ hỗ trợ lưỡi.

A ushaped bone in the neck that supports the tongue.

Ví dụ

The hyoid bone helps in swallowing food during meals.

Xương hyoid giúp nuốt thức ăn trong bữa ăn.

The hyoid bone does not support the jaw during social interactions.

Xương hyoid không hỗ trợ hàm trong các tương tác xã hội.

Is the hyoid bone important for speech and communication?

Xương hyoid có quan trọng cho việc nói và giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyoid bone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyoid bone

Không có idiom phù hợp