Bản dịch của từ Hyoid bone trong tiếng Việt
Hyoid bone

Hyoid bone (Noun)
The hyoid bone helps in swallowing food during meals.
Xương hyoid giúp nuốt thức ăn trong bữa ăn.
The hyoid bone does not support the jaw during social interactions.
Xương hyoid không hỗ trợ hàm trong các tương tác xã hội.
Is the hyoid bone important for speech and communication?
Xương hyoid có quan trọng cho việc nói và giao tiếp không?
Xương móng (hyoid bone) là một cấu trúc xương nhỏ hình móng ngựa nằm ở vùng cổ, giữa xương hàm dưới và thanh quản. Xương này có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lưỡi và các cơ quan phát âm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "hyoid bone" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm giữa hai phương ngữ.
Xương hyoid có nguồn gốc từ tiếng La tinh "hyoides", một từ ghép từ "hyoeides" có nghĩa là "giống như hình chữ U", từ gốc Hy Lạp "hyoeidēs". Xương này nằm ở vị trí giữa của cổ, không gắn kết trực tiếp với xương nào khác mà được liên kết qua cơ và dây chằng. Vai trò của nó trong việc hỗ trợ cấu trúc cơ miệng và thanh quản đã giữ nguyên giá trị về mặt giải phẫu và chức năng của nó trong y học, phản ánh tốt qua tên gọi hiện tại.
Xương móng (hyoid bone) là một thuật ngữ giải phẫu thường gặp trong các tài liệu y khoa và sinh học, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc cơ thể hoặc trong các cuộc thảo luận về hệ thống hô hấp. Trong phần Viết và Nói, ứng dụng chủ yếu liên quan đến việc giải thích chức năng của xương móng trong việc hỗ trợ lưỡi và các cơ quan khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật liên quan đến y học, giải phẫu học hoặc sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp