Bản dịch của từ Hyper trong tiếng Việt

Hyper

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyper (Adjective)

hˈaɪpɚ
hˈaɪpɚ
01

Tăng động hoặc tràn đầy năng lượng bất thường.

Hyperactive or unusually energetic.

Ví dụ

The hyper child couldn't sit still during the social gathering.

Đứa trẻ năng động không thể ngồi yên trong buổi gặp gỡ xã hội.

Her hyper personality always makes her the life of social events.

Tính cách năng động của cô ấy luôn khiến cô ấy trở thành tâm điểm của các sự kiện xã hội.

The hyper puppy brought a lot of joy to the social club.

Chú chó con năng động mang lại rất nhiều niềm vui cho câu lạc bộ xã hội.

Dạng tính từ của Hyper (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hyper

Hyper

More hyper

Siêu hơn

Most hyper

Siêu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyper

Không có idiom phù hợp