Bản dịch của từ Hyperactive trong tiếng Việt
Hyperactive

Hyperactive (Adjective)
Hoạt động bất thường hoặc cực kỳ tích cực.
Abnormally or extremely active.
Some children are hyperactive and have trouble sitting still in class.
Một số trẻ em năng động và khó ngồi yên trong lớp.
Being hyperactive can make it difficult to focus during long conversations.
Sự năng động có thể làm cho việc tập trung trong cuộc trò chuyện dài.
Is it common for hyperactive individuals to excel in group projects?
Liệu người năng động có phổ biến trong các dự án nhóm không?
Họ từ
Từ "hyperactive" trong tiếng Anh mô tả trạng thái quá mức năng động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ những người, đặc biệt là trẻ em, có hành vi hiếu động vượt trội hơn so với mức bình thường. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh, với từ điển tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu giáo dục và y tế.
Từ "hyperactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "hyper-", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "quá mức", và từ "active", xuất phát từ "activus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hành động". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả trạng thái hoạt động quá mức. Ngày nay, "hyperactive" thường được áp dụng để chỉ tình trạng hoạt động không kiểm soát, liên quan đến các rối loạn như ADHD.
Từ "hyperactive" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý học, giáo dục hoặc sức khỏe. Từ này được sử dụng phổ biến để mô tả những cá nhân có mức độ hoạt động cao hơn mức bình thường, thường liên quan đến trẻ em hoặc người mắc chứng ADHD. Trong bối cảnh khác, "hyperactive" thường được dùng trong các mô tả y tế hoặc nghiên cứu tâm lý, nhằm phân tích hành vi và các triệu chứng liên quan đến tình trạng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
