Bản dịch của từ Hyperbolize trong tiếng Việt
Hyperbolize

Hyperbolize (Verb)
Phóng đại hoặc nhấn mạnh quá mức.
Many social media influencers hyperbolize their lifestyles for more followers.
Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội phóng đại lối sống của họ để có thêm người theo dõi.
They do not hyperbolize the challenges of mental health awareness campaigns.
Họ không phóng đại những thách thức của các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Do politicians hyperbolize their achievements to gain public support?
Các chính trị gia có phóng đại thành tựu của họ để nhận được sự ủng hộ của công chúng không?
Họ từ
Từ "hyperbolize" (động từ) có nghĩa là phóng đại hoặc làm cho một sự việc trở nên lớn hơn so với thực tế, thường nhằm mục đích nhấn mạnh một điểm nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn chương, và giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt, tuy nhiên trong phát âm, từ này thường được nhấn mạnh khác nhau ở vị trí âm tiết. Trong cả hai biến thể, "hyperbolize" thường mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích việc nói quá hoặc thiếu thực tế.
Từ "hyperbolize" xuất phát từ tiếng Latin "hyperbola", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hyperbolē", nghĩa là "vượt qua" hoặc "phóng đại". Trong bối cảnh ngữ nghĩa, "hyperbolize" ám chỉ hành động phóng đại một sự việc vượt qua giới hạn thực tế nhằm tạo hiệu ứng diễn đạt mạnh mẽ hơn. Từ này đã được sử dụng trong văn học và giao tiếp để nhấn mạnh hoặc gây ấn tượng, phản ánh bản chất con người trong việc làm nổi bật sắc thái và cảm xúc.
Từ "hyperbolize" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong hai phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh học thuật, hoặc khi thảo luận về các phương pháp nghệ thuật và văn học. Trong các công trình nghiên cứu, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự phóng đại trong mô tả hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các cuộc trò chuyện về truyền thông hoặc quảng cáo, nơi sự phóng đại được sử dụng để thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp