Bản dịch của từ Overemphasize trong tiếng Việt
Overemphasize
Overemphasize (Verb)
Some people tend to overemphasize the importance of social media platforms.
Một số người có xu hướng nhấn mạnh quá mức về tầm quan trọng của các nền tảng truyền thông xã hội.
It is not helpful to overemphasize the impact of social interactions.
Việc nhấn mạnh quá mức về tác động của giao tiếp xã hội không hữu ích.
Do you think candidates should overemphasize their social skills in interviews?
Bạn có nghĩ rằng ứng viên nên nhấn mạnh quá mức về kỹ năng xã hội trong phỏng vấn không?
Họ từ
Từ "overemphasize" được sử dụng để chỉ hành động nhấn mạnh quá mức một khía cạnh hoặc thông tin nào đó, dẫn đến việc làm sai lệch giá trị hoặc tầm quan trọng thực sự của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "overemphasise" có thêm chữ "s" thay vì "z". Sự khác biệt này phản ánh cách viết và phát âm nhưng không thay đổi nghĩa. Sử dụng từ này một cách thận trọng là cần thiết để tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ "overemphasize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "emphasiz" (từ tiếng Hy Lạp "emphasis", có nghĩa là nhấn mạnh) kết hợp với phần tiền tố "over-" từ tiếng Anh, có nghĩa là "quá mức". Từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh xu hướng trong ngữ cảnh thông ngữ hiện đại, nơi việc nhấn mạnh không tương xứng có thể làm méo mó ý nghĩa thực sự của thông tin. Sự kết hợp này đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại là nhấn mạnh quá mức một điều gì đó.
Từ "overemphasize" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ thực dụng và giao tiếp thường được ưu tiên. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, chẳng hạn như trong các bài luận phân tích hoặc phản biện, khi tác giả muốn chỉ ra vấn đề liên quan đến việc nhấn mạnh quá mức một khía cạnh nào đó. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh sự cần thiết phải cân nhắc toàn diện khi đánh giá các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp