Bản dịch của từ Overemphasize trong tiếng Việt

Overemphasize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overemphasize (Verb)

ˈoʊvɚˈɛmfəsaɪz
ˈoʊvɚˈɛmfəsaɪz
01

Đặt sự nhấn mạnh quá mức vào.

Place excessive emphasis on.

Ví dụ

Some people tend to overemphasize the importance of social media platforms.

Một số người có xu hướng nhấn mạnh quá mức về tầm quan trọng của các nền tảng truyền thông xã hội.

It is not helpful to overemphasize the impact of social interactions.

Việc nhấn mạnh quá mức về tác động của giao tiếp xã hội không hữu ích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overemphasize/

Video ngữ cảnh

Không có video phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.