Bản dịch của từ Hyperbolizes trong tiếng Việt
Hyperbolizes

Hyperbolizes (Verb)
Để sử dụng cường điệu; nói quá.
To use hyperbole exaggerate.
The article hyperbolizes the importance of social media in our lives.
Bài viết phóng đại tầm quan trọng của mạng xã hội trong cuộc sống.
She does not hyperbolize the effects of social media on teenagers.
Cô ấy không phóng đại tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Does the news hyperbolize social issues to attract more viewers?
Có phải tin tức phóng đại các vấn đề xã hội để thu hút nhiều người xem hơn không?
Họ từ
Từ "hyperbolizes" là động từ ghép từ "hyperbole", có nghĩa là phóng đại một cách có chủ đích để tạo hiệu ứng nghệ thuật hoặc nhấn mạnh. Trong tiếng Anh, "hyperbolizes" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường gắn liền với lối nói sáng tạo trong văn học và giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái châm biếm hơn.
Từ "hyperbolizes" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hyperbolē", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "cường điệu". Nó được cấu thành từ tiền tố "hyper-" (vượt quá) và từ gốc "bola" (vượt qua). Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thành "hyperbola", mang ý nghĩa cường điệu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hyperbolizes" chỉ hành động phóng đại hoặc thổi phồng sự việc, phản ánh cách thức mà từ gốc mô tả sự vượt qua giới hạn thông thường.
Từ "hyperbolizes" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học và phân tích văn học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện cao hơn trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể cần sử dụng từ ngữ để mô tả và phân tích. Nó thường được dùng trong các tình huống khi người nói hoặc người viết phóng đại một ý tưởng hoặc sự kiện nhằm nhấn mạnh sự quan trọng hoặc tác động của nó.