Bản dịch của từ Hyperglycemia trong tiếng Việt
Hyperglycemia

Hyperglycemia (Noun)
Many people suffer from hyperglycemia due to poor diet choices.
Nhiều người mắc bệnh tăng đường huyết do lựa chọn chế độ ăn uống kém.
Hyperglycemia does not only affect older adults in society.
Tăng đường huyết không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi trong xã hội.
Does hyperglycemia increase among teenagers in urban areas?
Tăng đường huyết có gia tăng ở thanh thiếu niên ở khu vực đô thị không?
Tăng glucose huyết (hyperglycemia) là trạng thái khi nồng độ glucose trong máu vượt quá mức bình thường, thường được định nghĩa là cao hơn 130 mg/dL trước bữa ăn hoặc 180 mg/dL sau bữa ăn. Tình trạng này phổ biến trong bệnh tiểu đường và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương mạch máu, thần kinh và nội tạng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "hyperglycemia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hyper" có nghĩa là "trên mức bình thường" và "glycemia" bắt nguồn từ "glyc-" (đường, glucose) và "-emia" (trong máu). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng mức đường trong máu vượt quá giới hạn bình thường. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với nghiên cứu về bệnh tiểu đường, nơi mà mức glucose cao có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Từ "hyperglycemia" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, đặc biệt trong lĩnh vực tiểu đường và sinh lý học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này không cao do tính chất chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong đề tài về sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Trong các tình huống thông thường, từ này được dùng để mô tả tình trạng có lượng đường huyết cao, thường liên quan đến các triệu chứng hoặc điều trị bệnh tiểu đường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp