Bản dịch của từ Hyperglycemia trong tiếng Việt

Hyperglycemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperglycemia (Noun)

haɪpəɹglaɪsˈimiə
haɪpəɹglaɪsˈimiə
01

Lượng đường dư thừa trong máu.

An excess of sugar in the blood.

Ví dụ

Many people suffer from hyperglycemia due to poor diet choices.

Nhiều người mắc bệnh tăng đường huyết do lựa chọn chế độ ăn uống kém.

Hyperglycemia does not only affect older adults in society.

Tăng đường huyết không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi trong xã hội.

Does hyperglycemia increase among teenagers in urban areas?

Tăng đường huyết có gia tăng ở thanh thiếu niên ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperglycemia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperglycemia

Không có idiom phù hợp