Bản dịch của từ Hyphae trong tiếng Việt
Hyphae
Hyphae (Noun)
Số nhiều của hypha.
Plural of hypha.
The hyphae of fungi play a crucial role in decomposition.
Các hyphae của nấm đóng một vai trò quan trọng trong phân hủy.
Scientists study the structure of hyphae to understand fungal networks.
Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của hyphae để hiểu mạng lưới nấm.
The interconnected hyphae form a mycelium underground in the soil.
Các hyphae liên kết tạo thành một mạng nấm dưới lòng đất.
Họ từ
Hyphae là cấu trúc hình sợi dài và mảnh, là thành phần chính của nấm. Chúng được cấu tạo từ các tế bào nấm, thường xếp thành chuỗi liên tiếp. Hyphae có thể đơn bào hoặc đa bào, và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của nấm, cũng như trong sự phân hủy chất hữu cơ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ "hyphae".
Từ "hyphae" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hyphē", có nghĩa là "sợi". Trong sinh học, thuật ngữ này chỉ các cấu trúc dạng sợi của nấm, đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ dinh dưỡng và phát triển của chúng. Sự phát triển từ nguyên nghĩa của từ này phản ánh hình dạng và đặc tính cấu trúc của nấm, là những tổ chức đa bào được hình thành từ nhiều sợi nối kết, tạo thành mạng lưới phức tạp trong môi trường sống của chúng.
Từ "hyphae" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh khoa học sinh học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chuyên đề sinh thái, vi sinh vật học hay nấm học. Từ này tương đối ít gặp trong các phần thi Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc với tỷ lệ thấp. Trong các tình huống thực tiễn, "hyphae" thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc và chức năng của nấm, ảnh hưởng của chúng đến môi trường và hệ sinh thái.