Bản dịch của từ Hyphae trong tiếng Việt

Hyphae

Noun [U/C]

Hyphae (Noun)

hˈɑɪfˌi
hˈɑɪfˌi
01

Số nhiều của hypha.

Plural of hypha.

Ví dụ

The hyphae of fungi play a crucial role in decomposition.

Các hyphae của nấm đóng một vai trò quan trọng trong phân hủy.

Scientists study the structure of hyphae to understand fungal networks.

Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của hyphae để hiểu mạng lưới nấm.

The interconnected hyphae form a mycelium underground in the soil.

Các hyphae liên kết tạo thành một mạng nấm dưới lòng đất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyphae cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyphae

Không có idiom phù hợp