Bản dịch của từ Hypha trong tiếng Việt

Hypha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypha (Noun)

hˈaɪfə
hˈaɪfə
01

Mỗi sợi phân nhánh tạo nên sợi nấm của nấm.

Each of the branching filaments that make up the mycelium of a fungus.

Ví dụ

Hypha connects various fungi in the social ecosystem of the forest.

Hypha kết nối nhiều loại nấm trong hệ sinh thái xã hội của rừng.

Hypha does not grow in isolation; it thrives in communities.

Hypha không phát triển đơn lẻ; nó phát triển mạnh trong cộng đồng.

How does hypha contribute to social interactions among fungi?

Hypha đóng góp như thế nào vào các tương tác xã hội giữa các loại nấm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypha cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypha

Không có idiom phù hợp