Bản dịch của từ Mycelium trong tiếng Việt
Mycelium
Mycelium (Noun)
Phần sinh dưỡng của nấm, bao gồm một mạng lưới các sợi nhỏ màu trắng (sợi nấm).
The vegetative part of a fungus consisting of a network of fine white filaments hyphae.
Mycelium connects various plants in the forest ecosystem, promoting social growth.
Mycelium kết nối nhiều cây trong hệ sinh thái rừng, thúc đẩy sự phát triển xã hội.
Mycelium does not only exist underground; it supports community interactions.
Mycelium không chỉ tồn tại dưới lòng đất; nó hỗ trợ các tương tác cộng đồng.
How does mycelium influence social relationships among different plant species?
Mycelium ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội giữa các loài cây như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp