Bản dịch của từ Mycelium trong tiếng Việt

Mycelium

Noun [U/C]

Mycelium (Noun)

maɪsˈiliəm
maɪsˈiliəm
01

Phần sinh dưỡng của nấm, bao gồm một mạng lưới các sợi nhỏ màu trắng (sợi nấm).

The vegetative part of a fungus consisting of a network of fine white filaments hyphae.

Ví dụ

Mycelium connects various plants in the forest ecosystem, promoting social growth.

Mycelium kết nối nhiều cây trong hệ sinh thái rừng, thúc đẩy sự phát triển xã hội.

Mycelium does not only exist underground; it supports community interactions.

Mycelium không chỉ tồn tại dưới lòng đất; nó hỗ trợ các tương tác cộng đồng.

How does mycelium influence social relationships among different plant species?

Mycelium ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội giữa các loài cây như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mycelium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mycelium

Không có idiom phù hợp