Bản dịch của từ Mycelium trong tiếng Việt
Mycelium
Mycelium (Noun)
Phần sinh dưỡng của nấm, bao gồm một mạng lưới các sợi nhỏ màu trắng (sợi nấm).
The vegetative part of a fungus consisting of a network of fine white filaments hyphae.
Mycelium connects various plants in the forest ecosystem, promoting social growth.
Mycelium kết nối nhiều cây trong hệ sinh thái rừng, thúc đẩy sự phát triển xã hội.
Mycelium does not only exist underground; it supports community interactions.
Mycelium không chỉ tồn tại dưới lòng đất; nó hỗ trợ các tương tác cộng đồng.
How does mycelium influence social relationships among different plant species?
Mycelium ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội giữa các loài cây như thế nào?
Họ từ
Mycelium là cấu trúc cơ bản của nấm, bao gồm một mạng lưới tế bào nấm gọi là hyphae. Nó chịu trách nhiệm cho việc tìm kiếm và hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh. Mycelium có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như chất phân hủy, giúp phân giải chất hữu cơ. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, ngữ âm hoặc cách viết, nhưng văn cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự chú trọng vào vai trò sinh thái trong nghiên cứu nấm.
Từ "mycelium" xuất phát từ tiếng Latinh "mycelium", lấy cảm hứng từ từ tiếng Hy Lạp "mukēs", có nghĩa là "nấm". Mycelium là một cấu trúc sợi của nấm, thường sống dưới lòng đất hoặc trong chất hữu cơ. Khái niệm này đã được nghiên cứu từ thế kỷ 18 để mô tả hình thái và sinh lý của nấm. Ngày nay, mycelium không chỉ được biết đến trong sinh học mà còn trong công nghệ và vật liệu bền vững, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong hệ sinh thái.
Từ "mycelium" (tơ nấm) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh sinh học, đặc biệt khi thảo luận về sinh thái, nông nghiệp hoặc công nghệ sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mycelium" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về nấm và ứng dụng trong môi trường, chẳng hạn như việc tái chế hoặc sản xuất vật liệu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp