Bản dịch của từ Vegetative trong tiếng Việt
Vegetative
Vegetative (Adjective)
The vegetative patient showed no signs of improvement.
Bệnh nhân ở trạng thái thực vật không có dấu hiệu cải thiện.
The doctor confirmed that the condition was irreversible and vegetative.
Bác sĩ xác nhận rằng tình trạng không thể đảo ngược và thực vật.
Was the accident victim in a vegetative state before arriving at the hospital?
Nạn nhân tai nạn có ở trạng thái thực vật trước khi đến bệnh viện không?
Liên quan đến hoặc biểu thị sự sinh sản hoặc nhân giống đạt được bằng các phương pháp vô tính, một cách tự nhiên (nảy chồi, thân rễ, thân chạy, củ, v.v.) hoặc nhân tạo (ghép, xếp lớp hoặc lấy cành)
Relating to or denoting reproduction or propagation achieved by asexual means either naturally budding rhizomes runners bulbs etc or artificially grafting layering or taking cuttings.
The vegetative method helped farmers increase crop yields in 2023.
Phương pháp sinh sản vô tính đã giúp nông dân tăng năng suất cây trồng vào năm 2023.
Many people do not understand vegetative propagation techniques in gardening.
Nhiều người không hiểu các kỹ thuật sinh sản vô tính trong làm vườn.
Is vegetative reproduction common among plants in urban areas like New York?
Sinh sản vô tính có phổ biến giữa các loại cây ở các khu vực đô thị như New York không?
Liên quan đến thảm thực vật hoặc đời sống thực vật.
Relating to vegetation or plant life.
The vegetative growth in community gardens enhances local social interactions.
Sự phát triển thực vật trong vườn cộng đồng nâng cao tương tác xã hội địa phương.
Urban areas do not have enough vegetative spaces for social activities.
Các khu vực đô thị không có đủ không gian thực vật cho các hoạt động xã hội.
Do vegetative plants improve the social atmosphere in neighborhoods?
Liệu cây cối thực vật có cải thiện bầu không khí xã hội trong khu phố không?
Họ từ
Tính từ "vegetative" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả liên quan đến sự phát triển hoặc sinh trưởng của thực vật. Trong y học, từ này chỉ trạng thái không có ý thức, điển hình như trong trường hợp bệnh nhân bị rối loạn ý thức mà không thể phản ứng với môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm thanh và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "vegetative" xuất phát từ tiếng Latin "vegetativus", có nguồn gốc từ động từ "vegetare", nghĩa là "sinh trưởng" hoặc "phát triển". Trong tiếng Latin, "vegetus" biểu thị sự tươi mát, sức sống. Lịch sử từ này phản ánh vai trò của quá trình sinh trưởng trong thực vật, đồng thời cũng mở rộng sang các lĩnh vực như sinh học và tâm lý. Hiện nay, "vegetative" thường được sử dụng để chỉ các trạng thái liên quan đến sự phát triển tự nhiên, ví dụ như trong "trạng thái vegetative" trong y học.
Từ "vegetative" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà từ vựng liên quan đến chủ đề hàng ngày thường được ưu tiên hơn. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, đề cập đến trạng thái sinh lý hoặc các khía cạnh của thực vật học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để miêu tả tình trạng sống không có tri giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp