Bản dịch của từ Layering trong tiếng Việt

Layering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Layering(Verb)

lˈeɪɚɪŋ
lˈeɪɚɪŋ
01

Sắp xếp thứ gì đó thành từng lớp.

To arrange something in layers.

Ví dụ

Dạng động từ của Layering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Layer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Layered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Layered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Layers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Layering

Layering(Noun)

lˈeɪɚɪŋ
lˈeɪɚɪŋ
01

Hành động sắp xếp thứ gì đó theo lớp.

The action of arranging something in layers.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ