Bản dịch của từ Layering trong tiếng Việt
Layering
Layering (Verb)
She enjoys layering her clothes for a trendy look.
Cô ấy thích sắp xếp quần áo của mình theo lớp.
He avoids layering too many patterns in his outfit.
Anh ấy tránh sắp xếp quá nhiều hoa văn trong trang phục của mình.
Are you familiar with the concept of layering in fashion?
Bạn có quen với khái niệm sắp xếp theo lớp trong thời trang không?
Dạng động từ của Layering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Layer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Layered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Layered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Layers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Layering |
Layering (Noun)
Layering clothes is popular in cold climates.
Việc lớp lớp quần áo phổ biến ở những vùng lạnh.
Avoid layering too many accessories for a clean look.
Tránh lớp lớp quá nhiều phụ kiện để có vẻ gọn gàng.
Is layering a common fashion trend in your country?
Việc lớp lớp là xu hướng thời trang phổ biến ở quốc gia bạn không?
Họ từ
Từ "layering" có nghĩa là quá trình hoặc hành động xếp chồng, sắp xếp các lớp khác nhau lên nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thời trang, kiến trúc và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "layering" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang để chỉ việc mặc nhiều lớp quần áo. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "layering" cũng được sử dụng rộng rãi nhưng có thể nhấn mạnh hơn về kỹ thuật và quy trình trong các ngành công nghiệp khác nhau. Sự khác biệt chính trong cách sử dụng nằm ở bối cảnh văn hóa và ngành nghề.
Từ "layering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "layer", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "leir", mang nghĩa là "một lớp". Nguyên thủy, từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "stratum", có nghĩa là "lớp, lớp đất". Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh việc một đối tượng được hình thành từ nhiều lớp chồng lên nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, “layering” thường chỉ việc xây dựng hay kết hợp các lớp khác nhau, đặc biệt trong thời trang và thiết kế, tương ứng với khái niệm về sự phong phú và đa dạng.
Từ "layering" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như thời trang, xây dựng, và môi trường. Trong phần đọc và nghe, nó gặp gỡ khi thảo luận về các quy trình kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, nơi nó mô tả phương pháp giảng dạy gồm nhiều lớp kiến thức để nâng cao hiệu quả học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp