Bản dịch của từ Layering trong tiếng Việt

Layering

Verb Noun [U/C]

Layering (Verb)

lˈeɪɚɪŋ
lˈeɪɚɪŋ
01

Sắp xếp thứ gì đó thành từng lớp.

To arrange something in layers.

Ví dụ

She enjoys layering her clothes for a trendy look.

Cô ấy thích sắp xếp quần áo của mình theo lớp.

He avoids layering too many patterns in his outfit.

Anh ấy tránh sắp xếp quá nhiều hoa văn trong trang phục của mình.

Are you familiar with the concept of layering in fashion?

Bạn có quen với khái niệm sắp xếp theo lớp trong thời trang không?

Dạng động từ của Layering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Layer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Layered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Layered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Layers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Layering

Layering (Noun)

lˈeɪɚɪŋ
lˈeɪɚɪŋ
01

Hành động sắp xếp thứ gì đó theo lớp.

The action of arranging something in layers.

Ví dụ

Layering clothes is popular in cold climates.

Việc lớp lớp quần áo phổ biến ở những vùng lạnh.

Avoid layering too many accessories for a clean look.

Tránh lớp lớp quá nhiều phụ kiện để có vẻ gọn gàng.

Is layering a common fashion trend in your country?

Việc lớp lớp là xu hướng thời trang phổ biến ở quốc gia bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Layering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Subsequently, a filter is constructed within the barrel by adding of sand, charcoal, and gravel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] It is a rectangular container, with the surface made of transparent glass [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Air qualities there are the worst in the world, with thick of smog covering the atmosphere [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020
[...] Once the hole has been dug, it is then lined with a thick of clay, followed by a of synthetic material which helps to stop toxic waste substances from leaching into the surrounding earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020

Idiom with Layering

Không có idiom phù hợp