Bản dịch của từ Hypnotism trong tiếng Việt
Hypnotism
Hypnotism (Noun)
Hypnotism can help reduce anxiety before the IELTS speaking test.
Thôi miên có thể giúp giảm lo lắng trước bài thi nói IELTS.
Some people are skeptical about the effectiveness of hypnotism techniques.
Một số người hoài nghi về hiệu quả của các kỹ thuật thôi miên.
Have you ever tried hypnotism to improve your speaking confidence?
Bạn đã từng thử thôi miên để cải thiện sự tự tin khi nói chưa?
Dạng danh từ của Hypnotism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hypnotism | Hypnotisms |
Họ từ
Hypnotism, hay còn gọi là thôi miên, là một trạng thái tâm lý đặc biệt của sự chú ý tập trung cao độ và khả năng phản hồi tăng cường với gợi ý. Từ này được sử dụng đồng bộ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa chính. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hypnosis" thường được dùng phổ biến hơn để chỉ trạng thái này. Hypnotism có ứng dụng trong liệu pháp tâm lý, giảm đau và cải thiện hành vi.
Từ "hypnotism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypnos", có nghĩa là "giấc ngủ". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19, khi các nhà nghiên cứu như Franz Anton Mesmer đã khám phá những trạng thái ý thức thay đổi. "Hypnotism" hiện nay được hiểu là một phương pháp để tạo ra trạng thái tập trung cao, cho phép thực hiện các tác động tâm lý. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ "giấc ngủ" và ứng dụng trong việc điều chỉnh hành vi đã làm nổi bật bản chất tương tác giữa tâm trí và thân thể.
Từ "hypnotism" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, động từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, trị liệu, và nghiên cứu. Trong kỳ thi IELTS, khả năng xuất hiện của từ này có thể thấp, chủ yếu trong các bài viết hoặc băng nghe liên quan đến khoa học xã hội. Trong đời sống hàng ngày, "hypnotism" thường được nhắc đến trong các buổi biểu diễn ảo thuật hoặc trị liệu hành vi, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp