Bản dịch của từ Hypnotism trong tiếng Việt

Hypnotism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypnotism (Noun)

hˈɪpnətɪzəm
hˈɪpnətɪzəm
01

Việc nghiên cứu hoặc thực hành thôi miên.

The study or practice of hypnosis.

Ví dụ

Hypnotism can help reduce anxiety before the IELTS speaking test.

Thôi miên có thể giúp giảm lo lắng trước bài thi nói IELTS.

Some people are skeptical about the effectiveness of hypnotism techniques.

Một số người hoài nghi về hiệu quả của các kỹ thuật thôi miên.

Have you ever tried hypnotism to improve your speaking confidence?

Bạn đã từng thử thôi miên để cải thiện sự tự tin khi nói chưa?

Dạng danh từ của Hypnotism (Noun)

SingularPlural

Hypnotism

Hypnotisms

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypnotism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its beaded eyes are pitch black, therefore, seeming surprisingly when you gaze at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Hypnotism

Không có idiom phù hợp