Bản dịch của từ Hypocrite trong tiếng Việt
Hypocrite

Hypocrite (Noun)
Một người đạo đức giả.
She exposed the hypocrite in the group.
Cô ấy đã phơi bày kẻ đạo đức giả trong nhóm.
He refused to tolerate any hypocrites in his social circle.
Anh ấy từ chối chịu đựng bất kỳ kẻ đạo đức giả nào trong vòng xã hội của mình.
Did you confront the hypocrite about their double standards?
Bạn đã đối mặt với kẻ đạo đức giả về tiêu chuẩn kép của họ chưa?
She pretended to care about the environment, but she's a hypocrite.
Cô ấy giả vờ quan tâm đến môi trường, nhưng cô ấy là một kẻ đạo đức giả.
He never admits his mistakes, which makes him a hypocrite.
Anh ấy không bao giờ thừa nhận lỗi của mình, điều đó khiến anh ấy trở thành một kẻ đạo đức giả.
Họ từ
Từ "hypocrite" (kẻ đạo đức giả) chỉ những người thể hiện một bộ mặt khác so với những gì họ thực sự tin tưởng hoặc hành xử. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "hypocrite" thường được dùng để chỉ những người chỉ trích người khác nhưng lại không tuân thủ cùng một tiêu chuẩn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, "hypokrites", có nghĩa là "diễn viên" hay "người đóng vai".
Từ "hypocrite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hypokritēs", có nghĩa là "người trả lời" hoặc "diễn viên". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người diễn xuất trong các vở kịch, người mà thể hiện một hình tượng khác với bản thân. Ý nghĩa hiện tại của nó chỉ những người giả dối, không trung thực, thể hiện hành vi hay quan điểm mâu thuẫn với tư tưởng thật của mình, phản ánh sự châm biếm về tính cách con người.
Từ "hypocrite" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về tính cách con người hoặc đạo đức. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có hành vi không nhất quán giữa lời nói và hành động, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận về chính trị hoặc xã hội. Từ này có ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự thiếu trung thực và sự giả dối trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp