Bản dịch của từ Hypocrite trong tiếng Việt

Hypocrite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypocrite (Noun)

hˈɪpəkɹɪt
hˈɪpəkɹɪt
01

Một người đạo đức giả.

A hypocritical person.

Ví dụ

She exposed the hypocrite in the group.

Cô ấy đã phơi bày kẻ đạo đức giả trong nhóm.

He refused to tolerate any hypocrites in his social circle.

Anh ấy từ chối chịu đựng bất kỳ kẻ đạo đức giả nào trong vòng xã hội của mình.

Did you confront the hypocrite about their double standards?

Bạn đã đối mặt với kẻ đạo đức giả về tiêu chuẩn kép của họ chưa?

She pretended to care about the environment, but she's a hypocrite.

Cô ấy giả vờ quan tâm đến môi trường, nhưng cô ấy là một kẻ đạo đức giả.

He never admits his mistakes, which makes him a hypocrite.

Anh ấy không bao giờ thừa nhận lỗi của mình, điều đó khiến anh ấy trở thành một kẻ đạo đức giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypocrite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypocrite

Không có idiom phù hợp