Bản dịch của từ Hypocrites trong tiếng Việt
Hypocrites

Hypocrites (Noun)
Một.
A.
Many hypocrites pretend to care about social issues for votes.
Nhiều kẻ đạo đức giả giả vờ quan tâm đến vấn đề xã hội để lấy phiếu.
Not all politicians are hypocrites; some genuinely want change.
Không phải tất cả chính trị gia đều là kẻ đạo đức giả; một số thực sự muốn thay đổi.
Are there hypocrites among the activists fighting for social justice?
Có phải có kẻ đạo đức giả trong số các nhà hoạt động đấu tranh cho công lý xã hội không?
Họ từ
Từ "hypocrites" trong tiếng Anh chỉ những người tỏ ra có nguyên tắc, giá trị đạo đức hoặc niềm tin mà thực tế không áp dụng cho bản thân họ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypokrites", có nghĩa là "người đóng kịch". Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong bối cảnh văn hóa, "hypocrites" thường được sử dụng để chỉ những người có hành động trái ngược với những gì họ tuyên bố.
Từ "hypocrites" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hypokrites", nghĩa là "diễn viên" hoặc "người đóng vai". Gốc từ này được hình thành từ "hypo" có nghĩa là "dưới" và "krinein" có nghĩa là "phân biệt" hay "đánh giá". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người giả dối, những người thể hiện một hình ảnh khác với thực tế. Ngày nay, "hypocrites" được dùng để mô tả những cá nhân có hành vi không nhất quán với đạo đức hoặc giá trị họ công khai ủng hộ.
Từ "hypocrites" (kẻ đạo đức giả) xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về các chủ đề xã hội hoặc đạo đức. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản phê phán hành vi của con người. Trong phần Viết, thí sinh có thể dùng từ này để lập luận về những vấn đề liên quan đến giả dối trong xã hội. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này có thể được dùng khi thảo luận về chủ đề đạo đức hoặc sự chân thành trong mối quan hệ.