Bản dịch của từ Hypocrites trong tiếng Việt

Hypocrites

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypocrites (Noun)

hˈɪpəkɹɪts
hˈɪpəkɹɪts
01

Một.

A.

Ví dụ

Many hypocrites pretend to care about social issues for votes.

Nhiều kẻ đạo đức giả giả vờ quan tâm đến vấn đề xã hội để lấy phiếu.

Not all politicians are hypocrites; some genuinely want change.

Không phải tất cả chính trị gia đều là kẻ đạo đức giả; một số thực sự muốn thay đổi.

Are there hypocrites among the activists fighting for social justice?

Có phải có kẻ đạo đức giả trong số các nhà hoạt động đấu tranh cho công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypocrites/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypocrites

Không có idiom phù hợp