Bản dịch của từ Hypothetic trong tiếng Việt
Hypothetic

Hypothetic (Adjective)
In a hypothetic scenario, she would have been promoted.
Trong một kịch bản giả định, cô ấy sẽ được thăng chức.
The hypothetic outcome of the experiment was not favorable.
Kết quả giả định của thí nghiệm không thuận lợi.
They discussed the hypothetic impact of the new policy changes.
Họ thảo luận về tác động giả định của các thay đổi chính sách mới.
Từ "hypothetic" (hữu lý thuyết) là tính từ dùng để mô tả điều gì đó dựa trên giả định hoặc giả thuyết, không phải sự thật đã được xác nhận. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàn lâm và khoa học để thể hiện các tình huống không có thật nhằm phân tích hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng, thay vào đó, "hypothetical" là phiên bản phổ biến hơn, diễn đạt cùng một ý nghĩa nhưng thường được ưa chuộng hơn trong văn viết và nói.
Từ "hypothetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hypothetikos", nghĩa là "có sự giả định". Từ này được hình thành từ "hypotithenai", có nghĩa là "đặt xuống dưới" hoặc "giả thuyết". Trong lịch sử, "hypothetic" đã được sử dụng để chỉ những điều không chắc chắn hoặc chưa được kiểm chứng nhưng có thể có giá trị lý thuyết. Ngày nay, từ này thường chỉ các lập luận hoặc tình huống được giả định để phân tích hoặc nghiên cứu.
Từ "hypothetic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh đưa ra các lý thuyết hoặc tình huống giả định. Tần suất sử dụng của từ này trong các bối cảnh học thuật cao, bao gồm nghiên cứu khoa học và triết học, nơi nó được dùng để mô tả các giả thuyết và kịch bản lý thuyết. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về các tình huống không chắc chắn hoặc các giả thuyết trong các cuộc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp