Bản dịch của từ Hypothetic trong tiếng Việt

Hypothetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothetic (Adjective)

hˌaɪpəθˈɛtɨk
hˌaɪpəθˈɛtɨk
01

Dựa trên một tình huống được tưởng tượng hoặc không có thật.

Based on a situation that is imagined or not real.

Ví dụ

In a hypothetic scenario, she would have been promoted.

Trong một kịch bản giả định, cô ấy sẽ được thăng chức.

The hypothetic outcome of the experiment was not favorable.

Kết quả giả định của thí nghiệm không thuận lợi.

They discussed the hypothetic impact of the new policy changes.

Họ thảo luận về tác động giả định của các thay đổi chính sách mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypothetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypothetic

Không có idiom phù hợp