Bản dịch của từ I'm trong tiếng Việt
I'm

I'm (Pronoun)
Tôi là.
I am.
I'm excited to attend the social event next week.
Tôi rất hào hứng tham dự sự kiện xã hội tuần tới.
I'm not interested in joining any clubs this semester.
Tôi không quan tâm tham gia câu lạc bộ nào trong học kỳ này.
Am I allowed to bring a guest to the social gathering?
Tôi có được phép mang một khách mời đến buổi gặp gỡ xã hội không?
I'm (Interjection)
I'm surprised by the low attendance at the social event last week.
Tôi ngạc nhiên về số lượng người tham dự thấp tại sự kiện xã hội tuần trước.
I'm not sure why many people ignored the community meeting invitation.
Tôi không chắc tại sao nhiều người lại bỏ qua lời mời họp cộng đồng.
I'm curious, did anyone attend the social gathering on Saturday?
Tôi tò mò, có ai tham dự buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Bảy không?
Từ "I'm" là dạng viết tắt của "I am", được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả trạng thái, cảm giác hoặc hoạt động của người nói. Đây là cách diễn đạt thân mật, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, lịch sự và tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, "I'm" được phát âm là /aɪm/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta có xu hướng sử dụng "I'm" trong ngữ cảnh không chính thức hơn so với ở Anh.
Từ "I'm" là viết tắt của "I am" trong tiếng Anh, trong đó "I" có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Anh "ic", tương tự như "ego" trong tiếng Latin, có nghĩa là "tôi". Cấu trúc ngữ pháp này phản ánh cách thức diễn đạt bản thân của con người trong ngôn ngữ. Sự phát triển của "I'm" từ dạng đầy đủ thành dạng viết tắt không chỉ thể hiện sự thay đổi trong thói quen giao tiếp, mà còn cho thấy sự gia tăng tính thân mật trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "I'm", viết tắt của "I am", xuất hiện phổ biến trong phần nói và viết của bài thi IELTS. Trong phần nói, từ này thường được dùng để giới thiệu bản thân hoặc để bày tỏ quan điểm cá nhân. Trong phần viết, nó có thể gặp trong các đoạn văn tự sự hoặc khi diễn giải. Ngoài IELTS, "I'm" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức, thể hiện sự gần gũi và tính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



