Bản dịch của từ Ice-clogged trong tiếng Việt

Ice-clogged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice-clogged (Adjective)

ˈaɪsklˌɑɡd
ˈaɪsklˌɑɡd
01

Bị chặn hoặc bị cản trở bởi băng.

Blocked or obstructed with ice.

Ví dụ

The ice-clogged streets made it hard for people to walk.

Những con đường bị đóng băng khiến mọi người khó di chuyển.

The city’s ice-clogged parks are not safe for children.

Các công viên bị đóng băng của thành phố không an toàn cho trẻ em.

Are the ice-clogged sidewalks cleared for the community event?

Có phải các vỉa hè bị đóng băng đã được dọn dẹp cho sự kiện cộng đồng?

Ice-clogged (Verb)

ˈaɪsklˌɑɡd
ˈaɪsklˌɑɡd
01

Chặn hoặc cản trở bằng băng.

To block or obstruct with ice.

Ví dụ

The ice-clogged streets made it hard for people to walk.

Những con phố bị băng chặn khiến mọi người khó đi lại.

The ice-clogged paths did not allow for easy movement at the event.

Những lối đi bị băng chặn không cho phép di chuyển dễ dàng tại sự kiện.

Are the ice-clogged roads affecting the community's social events this winter?

Những con đường bị băng chặn có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội của cộng đồng mùa đông này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice-clogged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice-clogged

Không có idiom phù hợp