Bản dịch của từ Ice skating trong tiếng Việt

Ice skating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice skating (Verb)

01

Trượt băng trên băng.

To skate on ice.

Ví dụ

She enjoys ice skating with her friends on weekends.

Cô ấy thích trượt băng với bạn bè vào cuối tuần.

He doesn't like ice skating because he is afraid of falling.

Anh ấy không thích trượt băng vì sợ ngã.

Do you often go ice skating at the local rink?

Bạn thường xuyên đi trượt băng ở sân trượt địa phương không?

Ice skating (Noun)

01

Hoạt động trượt băng trên băng.

The activity of skating on ice.

Ví dụ

Ice skating is a popular winter activity in many countries.

Trượt băng là hoạt động phổ biến vào mùa đông ở nhiều quốc gia.

Some people find ice skating challenging due to balance issues.

Một số người thấy trượt băng thách thức vì vấn đề cân bằng.

Do you enjoy ice skating with your friends on weekends?

Bạn có thích trượt băng cùng bạn bè vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice skating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice skating

Không có idiom phù hợp