Bản dịch của từ Icelanders trong tiếng Việt

Icelanders

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icelanders (Noun)

ˈaɪsləndɚz
ˈaɪsləndɚz
01

Một người bản địa hoặc cư dân của iceland.

A native or inhabitant of iceland.

Ví dụ

Icelanders celebrate their national holiday on June 17 every year.

Người Iceland kỷ niệm ngày quốc khánh vào ngày 17 tháng 6 hàng năm.

Not all Icelanders speak fluent English in daily conversations.

Không phải tất cả người Iceland đều nói tiếng Anh lưu loát trong giao tiếp hàng ngày.

Do Icelanders enjoy traditional music during social gatherings in Reykjavik?

Người Iceland có thích âm nhạc truyền thống trong các buổi tụ tập xã hội ở Reykjavik không?

Icelanders (Noun Countable)

ˈaɪsləndɚz
ˈaɪsləndɚz
01

Một người bản địa hoặc cư dân của iceland.

A native or inhabitant of iceland.

Ví dụ

Icelanders celebrate Þorrablót every February with traditional foods and drinks.

Người Iceland tổ chức lễ hội Þorrablót vào tháng Hai với món ăn truyền thống.

Many Icelanders do not speak English fluently in rural areas.

Nhiều người Iceland không nói tiếng Anh lưu loát ở vùng nông thôn.

Do Icelanders enjoy outdoor activities like hiking and swimming in hot springs?

Người Iceland có thích các hoạt động ngoài trời như leo núi và bơi trong suối nước nóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icelanders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icelanders

Không có idiom phù hợp