Bản dịch của từ Icicled trong tiếng Việt

Icicled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icicled (Adjective)

ˈaɪsɨkəld
ˈaɪsɨkəld
01

Lạnh buốt, rất lạnh.

Frozen very cold.

Ví dụ

The icicled streets made it difficult for people to walk safely.

Những con phố bị băng giá khiến mọi người khó đi lại an toàn.

The community did not expect icicled conditions this early in winter.

Cộng đồng không mong đợi điều kiện băng giá sớm như vậy trong mùa đông.

Are the icicled sidewalks safe for children to play on?

Có phải những vỉa hè băng giá an toàn cho trẻ em chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icicled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icicled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.