Bản dịch của từ Icicled trong tiếng Việt
Icicled

Icicled (Adjective)
The icicled streets made it difficult for people to walk safely.
Những con phố bị băng giá khiến mọi người khó đi lại an toàn.
The community did not expect icicled conditions this early in winter.
Cộng đồng không mong đợi điều kiện băng giá sớm như vậy trong mùa đông.
Are the icicled sidewalks safe for children to play on?
Có phải những vỉa hè băng giá an toàn cho trẻ em chơi không?
Từ "icicled" là hình thức phân từ của động từ "icicle", có nghĩa là được bao quanh hoặc trang trí bởi những băng hòn. Từ này không thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, thường là về băng giá. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, mặc dù âm điệu có thể khác nhau đôi chút do cách phát âm địa phương.
Từ "icicled" xuất phát từ gốc Latin "iciculum", có nghĩa là "tảng băng nhỏ" hay "mầm giá". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đầu tiên được ghi nhận vào khoảng thế kỷ 19, phản ánh hình ảnh của những mảnh băng treo lủng lẳng. Ý nghĩa hiện tại của "icicled" chỉ việc được bao phủ bởi những giọt băng hoặc băng tuyết, thể hiện mối liên hệ giữa hình thức và đặc tính của băng, như một kết quả tự nhiên trong điều kiện thời tiết lạnh giá.
Từ "icicled" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó có tính chất miêu tả cụ thể và hạn chế trong một số ngữ cảnh nhất định. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả tình trạng băng giá, chẳng hạn như trong mô tả thiên nhiên hoặc hiện tượng thời tiết lạnh giá. Do đó, từ này ít gặp trong văn nói hoặc văn viết hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp